- Từ điển Anh - Nhật
To reason
Xem thêm các từ khác
-
To reason with (a person)
exp ことをわける [事を分ける] -
To reassert
n ふりかえす [振り返す] -
To reassume
v5r ふたたびとる [再び取る] -
To rebate
v5s わりもどす [割り戻す] -
To rebel
vs-s はんする [反する] -
To rebound
v5r はねかえる [跳ね返る] -
To rebuild
Mục lục 1 v5s 1.1 つくりなおす [作り直す] 1.2 たてなおす [建て直す] 2 v1 2.1 たてかえる [建て替える] v5s つくりなおす... -
To rebuke
Mục lục 1 v1 1.1 いためつける [痛めつける] 1.2 しかりつける [叱り付ける] 1.3 しかりつける [叱りつける] 1.4 いためつける... -
To rebuke strongly
v5s しかりとばす [叱り飛ばす] -
To recall
Mục lục 1 v5s 1.1 おもいおこす [思い起こす] 1.2 よびかえす [呼び返す] 1.3 おもいおこす [思い起す] 1.4 おもいだす... -
To recall the old days
exp むかしをおもう [昔を想う] -
To recapture
v5s うばいかえす [奪い返す] -
To recast
n いなおす [鋳直す] -
To recede
Mục lục 1 v5r 1.1 はげあがる [はげ上がる] 1.2 はげあがる [禿上がる] 1.3 はげあがる [禿げ上がる] 2 v5k 2.1 あとへひく... -
To receive
Mục lục 1 v1 1.1 ゆずりうける [譲り受ける] 1.2 うけいれる [受け入れる] 1.3 うける [請ける] 2 v5k,hum 2.1 いただく [戴く]... -
To receive (an application)
v1 うけつける [受けつける] うけつける [受け付ける] -
To receive (blow)
v5u くらう [食らう] くらう [喰らう] -
To receive (potential)
v1 いただける [頂ける] いただける [戴ける] -
To receive a blow
vs-s きっする [喫する] -
To receive a command
v5r おおせつかる [仰せ付かる] おおせつかる [仰せつかる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.