- Từ điển Anh - Nhật
To recombine (genes)
v1
くみかえる [組み替える]
Xem thêm các từ khác
-
To recommence
v5s やりなおす [遣り直す] やりなおす [やり直す] -
To recommend
v1 すすめる [薦める] すすめる [勧める] -
To recommend (a person) for the post of president
exp かいちょうにおす [会長に推す] -
To recompense
Mục lục 1 v5u 1.1 つぐなう [償う] 1.2 むくう [酬う] 1.3 むくう [報う] 2 v1 2.1 むくいる [酬いる] 2.2 むくいる [報いる]... -
To recompense for a loss
exp そんしつをつぐなう [損失を償う] -
To recompose
v1 くみかえる [組み替える] -
To reconsider
v5s あらいなおす [洗い直す] かんがえなおす [考え直す] -
To reconstitute
exp もとにもどす [元に戻す] -
To reconstruct
Mục lục 1 v1 1.1 たてかえる [建て替える] 1.2 つくりかえる [作り替える] 2 iK,v1 2.1 つくりかえる [作り換える] 3 v5s... -
To record
Mục lục 1 v1 1.1 のせる [乗せる] 1.2 のぼせる [上せる] 1.3 かきとどめる [書き留める] 1.4 かきとめる [書きとめる]... -
To record for transmission to posterity
v1 かきつたえる [書き伝える] -
To recover
Mục lục 1 v1 1.1 いえる [癒える] 2 v5r 2.1 たちなおる [立ちなおる] 2.2 たちなおる [立ち直る] 2.3 たてなおる [立て直る]... -
To recover consciousness
v5k きがつく [気がつく] きがつく [気が付く] -
To recur
v5s ぶりかえす [ぶり返す] -
To redden
Mục lục 1 v1 1.1 あからめる [赤らめる] 2 v5m 2.1 あからむ [赤らむ] v1 あからめる [赤らめる] v5m あからむ [赤らむ] -
To redeem
v5s うけだす [請け出す] かいもどす [買い戻す] -
To redeem debts (e.g. of a geisha)
v5s ひかす [引かす] ひかす [落籍す] -
To redeploy troops
exp じんをたてなおす [陣を立て直す] -
To redo
Mục lục 1 v5s 1.1 やりなおす [遣り直す] 1.2 やりなおす [やり直す] 1.3 ひきなおす [引き直す] v5s やりなおす [遣り直す]... -
To redress
v5s ただす [正す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.