- Từ điển Anh - Nhật
To redeem
v5s
うけだす [請け出す]
かいもどす [買い戻す]
Xem thêm các từ khác
-
To redeem debts (e.g. of a geisha)
v5s ひかす [引かす] ひかす [落籍す] -
To redeploy troops
exp じんをたてなおす [陣を立て直す] -
To redo
Mục lục 1 v5s 1.1 やりなおす [遣り直す] 1.2 やりなおす [やり直す] 1.3 ひきなおす [引き直す] v5s やりなおす [遣り直す]... -
To redress
v5s ただす [正す] -
To redress injustice
exp ふせいをためる [不正を矯める] -
To reduce
Mục lục 1 v5g 1.1 そぐ [削ぐ] 2 v1,vt 2.1 せばめる [狭める] 3 v5r 3.1 げんじる [減じる] 3.2 けずる [削る] 4 v1 4.1 きりさげる... -
To reduce or cut back on
v1 てびかえる [手控える] -
To reduce the price
v5k はたらく [働く] -
To reduce to ashes
v5u やきはらう [焼き払う] -
To reek of affectation
exp いやにぶっている [厭に振っている] -
To reel
Mục lục 1 v5r 1.1 くる [繰る] 2 v5k 2.1 ぐらつく v5r くる [繰る] v5k ぐらつく -
To reel in
v5m たぐりこむ [手繰り込む] -
To reel off
n くりとる [繰り取る] -
To refer A to B
Mục lục 1 v5r 1.1 たばかる [謀る] 1.2 はかる [謀る] 1.3 はかる [図る] v5r たばかる [謀る] はかる [謀る] はかる [図る] -
To refer back
v5s さしもどす [差し戻す] -
To refer to
Mục lục 1 v5b 1.1 ときおよぶ [説き及ぶ] 1.2 いいおよぶ [言い及ぶ] 2 v1 2.1 ききあわせる [聞き合せる] 3 exp 3.1 くちにする... -
To refill
v1 つめかえる [詰め替える] -
To refine
Mục lục 1 v5s 1.1 さらす [曝す] 1.2 さらす [晒す] 2 v1 2.1 あかぬける [垢抜ける] 2.2 あかぬける [あか抜ける] 3 v5k 3.1... -
To reflect
Mục lục 1 v5s 1.1 うつす [映す] 1.2 てりかえす [照り返す] 1.3 うつしだす [写し出す] 2 v1 2.1 かえりみる [省みる] 3 v5s,vt... -
To reflect oneself in a mirror
exp かがみにじぶんのすがたをうつす [鏡に自分の姿を映す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.