Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To reduce or cut back on

v1

てびかえる [手控える]

Xem thêm các từ khác

  • To reduce the price

    v5k はたらく [働く]
  • To reduce to ashes

    v5u やきはらう [焼き払う]
  • To reek of affectation

    exp いやにぶっている [厭に振っている]
  • To reel

    Mục lục 1 v5r 1.1 くる [繰る] 2 v5k 2.1 ぐらつく v5r くる [繰る] v5k ぐらつく
  • To reel in

    v5m たぐりこむ [手繰り込む]
  • To reel off

    n くりとる [繰り取る]
  • To refer A to B

    Mục lục 1 v5r 1.1 たばかる [謀る] 1.2 はかる [謀る] 1.3 はかる [図る] v5r たばかる [謀る] はかる [謀る] はかる [図る]
  • To refer back

    v5s さしもどす [差し戻す]
  • To refer to

    Mục lục 1 v5b 1.1 ときおよぶ [説き及ぶ] 1.2 いいおよぶ [言い及ぶ] 2 v1 2.1 ききあわせる [聞き合せる] 3 exp 3.1 くちにする...
  • To refill

    v1 つめかえる [詰め替える]
  • To refine

    Mục lục 1 v5s 1.1 さらす [曝す] 1.2 さらす [晒す] 2 v1 2.1 あかぬける [垢抜ける] 2.2 あかぬける [あか抜ける] 3 v5k 3.1...
  • To reflect

    Mục lục 1 v5s 1.1 うつす [映す] 1.2 てりかえす [照り返す] 1.3 うつしだす [写し出す] 2 v1 2.1 かえりみる [省みる] 3 v5s,vt...
  • To reflect oneself in a mirror

    exp かがみにじぶんのすがたをうつす [鏡に自分の姿を映す]
  • To reflect upon

    v1 かみしめる [噛み締める] かみしめる [噛締める]
  • To reform

    Mục lục 1 v1 1.1 あらためる [改める] 2 v5s 2.1 ただす [正す] v1 あらためる [改める] v5s ただす [正す]
  • To reform (oneself)

    exp たましいをいれかえる [魂を入れ替える]
  • To refrain

    Mục lục 1 v5r 1.1 おれかえる [折れ返る] 1.2 おれかえる [折返る] 2 v1 2.1 てびかえる [手控える] v5r おれかえる [折れ返る]...
  • To refrain from

    v5m いむ [斎む]
  • To refrain from performing an action

    v1 みあわせる [見合わせる]
  • To refresh (oneself)

    v5s はらす [晴らす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top