- Từ điển Anh - Nhật
To reply
v1
こたえる [答える]
Xem thêm các từ khác
-
To report
Mục lục 1 v1 1.1 とどける [届ける] 1.2 とどけでる [届け出る] 1.3 つたえる [伝える] 1.4 ほうじる [報じる] 2 v5z 2.1 ほうずる... -
To report to
v1 もうしでる [申し出る] -
To report to the Emperor
vt,vs-s そうする [奏する] -
To repose
Mục lục 1 v5r 1.1 やすまる [休まる] 2 v5u 2.1 いこう [憩う] v5r やすまる [休まる] v5u いこう [憩う] -
To represent
Mục lục 1 v5r 1.1 かたどる [形どる] 1.2 かたどる [象る] 1.3 かたどる [形取る] v5r かたどる [形どる] かたどる [象る]... -
To represent by signs
n きごうであらわす [記号で表す] -
To repress
Mục lục 1 v1 1.1 おさえつける [抑え付ける] 1.2 おさえる [押さえる] 1.3 おさえつける [押え付ける] 1.4 おさえつける... -
To reprimand severely
exp あぶらをしぼる [油を搾る] あぶらをしぼる [油を絞る] -
To reprint (book)
v5s すりなおす [刷り直す] -
To reproduce
v5s うつす [写す] -
To repulse
Mục lục 1 v1,vt 1.1 しりぞける [退ける] 1.2 しりぞける [却ける] 1.3 しりぞける [斥ける] v1,vt しりぞける [退ける] しりぞける... -
To request
Mục lục 1 v1 1.1 もうしでる [申し出る] 1.2 おおせつける [仰せつける] 1.3 おおせつける [仰せ付ける] 1.4 もとめる... -
To request (an interview)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To request earnestly
Mục lục 1 v5r 1.1 たのみいる [頼み入る] 2 v5m 2.1 たのみこむ [頼み込む] v5r たのみいる [頼み入る] v5m たのみこむ [頼み込む] -
To require
vs-s ようする [要する] -
To require much effort
v1 ほねがおれる [骨が折れる] -
To requisition
v1 かりあげる [借り上げる] かりあげる [借上げる] -
To reread
Mục lục 1 n 1.1 ふたたびよむ [再び読む] 2 v5s 2.1 よみかえす [読み返す] n ふたたびよむ [再び読む] v5s よみかえす... -
To reroof
v1 ふきかえる [葺き替える] -
To rescue
Mục lục 1 v5s 1.1 すくいだす [救い出す] 2 v1 2.1 たすける [助ける] v5s すくいだす [救い出す] v1 たすける [助ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.