- Từ điển Anh - Nhật
To rot away
v1
くちはてる [朽ち果てる]
Xem thêm các từ khác
-
To round off
v1 まるめる [丸める] -
To round off the corners
exp かどをとる [角を取る] -
To round up
Mục lục 1 v5s 1.1 かりだす [狩り出す] 2 v1 2.1 かりあつめる [駆り集める] v5s かりだす [狩り出す] v1 かりあつめる [駆り集める] -
To rouse
Mục lục 1 v5r 1.1 もりあがる [盛り上がる] 2 v5s,vt 2.1 うごかす [動かす] v5r もりあがる [盛り上がる] v5s,vt うごかす... -
To rouse oneself
Mục lục 1 v5u 1.1 きおう [気負う] 2 v5t 2.1 きおいたつ [気負い立つ] v5u きおう [気負う] v5t きおいたつ [気負い立つ] -
To rouse out of bed
v5s たたきおこす [叩き起こす] たたきおこす [叩き起す] -
To rout
v5s おいちらす [追い散らす] -
To row
v5g,vt こぐ [漕ぐ] -
To row (a boat)
v5r,col,uk やる [遣る] -
To row up to
v1 こぎつける [漕ぎ着ける] -
To rub
Mục lục 1 vs-s 1.1 まする [摩する] 2 iK,v1 2.1 すれる [磨れる] 3 v5r 3.1 する [摩る] 3.2 こする [擦る] 3.3 する [擦る] 4 v1... -
To rub against
Mục lục 1 v1 1.1 すりつける [擦り付ける] 1.2 すりつける [摩りつける] 1.3 こすりつける [擦り付ける] 1.4 すりつける... -
To rub down
v5s すりへらす [擦り減らす] すりへらす [磨り減らす] -
To rub in
v5m すりこむ [摩り込む] すりこむ [擦り込む] -
To rub off
Mục lục 1 io,v5r 1.1 さする [摩する] 2 v5r 2.1 さする [摩る] 3 n 3.1 こすりおとす [擦り落とす] io,v5r さする [摩する] v5r... -
To rub someone the wrong way
exp きにさわる [気に障る] ひとのきにさわる [人の気に障る] -
To rub to pieces
Mục lục 1 v5s 1.1 すりくずす [磨り崩す] 2 v5k 2.1 すりくだく [磨り砕く] v5s すりくずす [磨り崩す] v5k すりくだく [磨り砕く] -
To ruffle (up)
v1 さかだてる [逆立てる] -
To ruin
Mục lục 1 exp 1.1 だいなしにする [台無しにする] 2 v5s,vt 2.1 たおす [倒す] 3 v5m 3.1 むしばむ [虫食む] 3.2 むしばむ [蝕む]... -
To ruin (a country)
v1,vt かたむける [傾ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.