- Từ điển Anh - Nhật
To ruffle (up)
v1
さかだてる [逆立てる]
Xem thêm các từ khác
-
To ruin
Mục lục 1 exp 1.1 だいなしにする [台無しにする] 2 v5s,vt 2.1 たおす [倒す] 3 v5m 3.1 むしばむ [虫食む] 3.2 むしばむ [蝕む]... -
To ruin (a country)
v1,vt かたむける [傾ける] -
To ruin (degrade) oneself
v5s もちくずす [持ち崩す] -
To ruin oneself
exp みをもちくずす [身を持ち崩す] -
To rule
v5r つかさどる [司る] -
To rule (line)
exp けいせんをひく [罫線を引く] -
To rumble
v5r なる [鳴る] -
To rummage
v5s ひっかきまわす [引っ掻き回す] -
To rummage a dustbin
exp はきだめをあさる [掃き溜めを漁る] -
To run
Mục lục 1 v5r 1.1 はしる [走る] 2 v5k,vi 2.1 うごく [動く] 3 v1 3.1 かける [駈ける] 4 v5m 4.1 にじむ [滲む] v5r はしる [走る]... -
To run (a sword) through
v5s さしとおす [刺し通す] -
To run (an ad)
v1 のせる [載せる] のせる [乗せる] -
To run (ink)
v1 ながれる [流れる] -
To run (race, esp. horse)
v1 かける [駆ける] -
To run (uphill)
v5r かけのぼる [駆け登る] -
To run a business
v5m いとなむ [営む] -
To run a private school
exp じゅくをひらいている [塾を開いている] -
To run about
v5r かけめぐる [駆け巡る] -
To run about trying to escape
v5u にげまどう [逃げ惑う] -
To run after
v5u おう [追う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.