- Từ điển Anh - Nhật
To sacrifice
Mục lục |
v5s
なげだす [投げ出す]
v1
そなえる [供える]
ささげる [捧げる]
v5r
ぼうにふる [棒に振る]
Xem thêm các từ khác
-
To sacrifice a bishop
exp かくをすてる [角を捨てる] -
To sag
v1,vi たれる [垂れる] -
To sail across
v5r のりきる [乗り切る] -
To sail up
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [登る] 1.2 のぼる [上る] 1.3 のぼる [昇る] v5r のぼる [登る] のぼる [上る] のぼる [昇る] -
To sally forth
v5s くりだす [繰り出す] -
To salt plums
exp うめをしおにつける [梅を塩に漬ける] -
To satiate
v5s あかす [厭かす] あかす [飽かす] -
To satirize
vs-s ふうする [諷する] -
To satisfy
Mục lục 1 v1 1.1 おうじる [応じる] 2 v5z 2.1 おうずる [応ずる] 3 v5s 3.1 みたす [満たす] 4 v5u,vi 4.1 そう [副う] v1 おうじる... -
To satisfy oneself
v5r よがる [喜がる] -
To satisfy the requirements
exp じょうけんがそろう [条件が揃う] -
To saturate
Mục lục 1 v1,vt 1.1 ふくませる [含ませる] 2 v5s 2.1 ふくます [含ます] v1,vt ふくませる [含ませる] v5s ふくます [含ます] -
To satyrize
v5r あてこする [当て擦る] -
To save
Mục lục 1 v5s 1.1 あます [余す] 1.2 のこす [残す] 1.3 のこす [遺す] 2 v5r 2.1 たまる [溜まる] 2.2 たまる [溜る] 3 v1 3.1... -
To save (i.e. in a bank)
v1 ためる [貯める] -
To save face
v1 かおをたてる [顔を立てる] -
To save labor
exp ろうりょくをはぶく [労力を省く] -
To save money
exp かねをためる [金を貯める] -
To save up
v5m ためこむ [溜め込む] -
To savor
v5u あじわう [味わう]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.