- Từ điển Anh - Nhật
To sail up
Xem thêm các từ khác
-
To sally forth
v5s くりだす [繰り出す] -
To salt plums
exp うめをしおにつける [梅を塩に漬ける] -
To satiate
v5s あかす [厭かす] あかす [飽かす] -
To satirize
vs-s ふうする [諷する] -
To satisfy
Mục lục 1 v1 1.1 おうじる [応じる] 2 v5z 2.1 おうずる [応ずる] 3 v5s 3.1 みたす [満たす] 4 v5u,vi 4.1 そう [副う] v1 おうじる... -
To satisfy oneself
v5r よがる [喜がる] -
To satisfy the requirements
exp じょうけんがそろう [条件が揃う] -
To saturate
Mục lục 1 v1,vt 1.1 ふくませる [含ませる] 2 v5s 2.1 ふくます [含ます] v1,vt ふくませる [含ませる] v5s ふくます [含ます] -
To satyrize
v5r あてこする [当て擦る] -
To save
Mục lục 1 v5s 1.1 あます [余す] 1.2 のこす [残す] 1.3 のこす [遺す] 2 v5r 2.1 たまる [溜まる] 2.2 たまる [溜る] 3 v1 3.1... -
To save (i.e. in a bank)
v1 ためる [貯める] -
To save face
v1 かおをたてる [顔を立てる] -
To save labor
exp ろうりょくをはぶく [労力を省く] -
To save money
exp かねをためる [金を貯める] -
To save up
v5m ためこむ [溜め込む] -
To savor
v5u あじわう [味わう] -
To saw
Mục lục 1 v5k 1.1 ひく [挽く] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v5k ひく [挽く] suf,v5r きる [切る] -
To say
Mục lục 1 v1 1.1 もうしあげる [申し上げる] 1.2 もうしのべる [申し述べる] 1.3 もうしのべる [申述べる] 2 v5aru,hon,uk... -
To say all kinds of things
v5u とやかくいう [とやかく言う] -
To say by mistake
Mục lục 1 v5r 1.1 いいあやまる [言い誤る] 2 v5u 2.1 いいそこなう [言い損なう] 3 v1 3.1 いいちがえる [言い違える] v5r...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.