- Từ điển Anh - Nhật
To scuttle off
n
のがれでる [逃れ出る]
Xem thêm các từ khác
-
To seal (letter)
v5r ふうじる [封じる] -
To seal up
v1 ぬりこめる [塗り込める] -
To search
Mục lục 1 v5s 1.1 さがす [捜す] 1.2 さがす [探す] 2 v5r 2.1 さぐる [探る] v5s さがす [捜す] さがす [探す] v5r さぐる [探る] -
To search about for
v5r さがしまわる [探し回る] さがしまわる [捜し回る] -
To search for
Mục lục 1 v1 1.1 さがしもとめる [探し求める] 1.2 さがしもとめる [捜し求める] 1.3 もとめる [求める] v1 さがしもとめる... -
To search somewhere else
exp ほかをさがす [外を探す] -
To season
Mục lục 1 exp 1.1 あじをととのえる [味を調える] 2 v5s 2.1 きかす [利かす] exp あじをととのえる [味を調える] v5s きかす... -
To seclude oneself
Mục lục 1 v5r 1.1 とじこもる [閉じ籠る] 1.2 こもる [篭る] 1.3 こもる [籠もる] 1.4 こもる [籠る] 1.5 とじこもる [閉じ篭る]... -
To secretly substitute
v1 すりかえる [摩り替える] -
To seduce
Mục lục 1 v5m 1.1 たらしこむ [たらし込む] 1.2 たらしこむ [誑し込む] 1.3 まるめこむ [丸め込む] 2 v5r 2.1 ひきずる [引ずる]... -
To see
Mục lục 1 v1 1.1 みうける [見受ける] 1.2 みる [見る] 2 v5m 2.1 のぞむ [望む] 3 v5k 3.1 おもいえがく [思い描く] v1 みうける... -
To see (someone)
Mục lục 1 exp 1.1 おめにかかる [お目にかかる] 1.2 おめにかかる [お目に掛かる] 1.3 めにかかる [目に掛かる] exp おめにかかる... -
To see everything
Mục lục 1 v5r 1.1 みきる [見切る] 2 v5s 2.1 みつくす [見尽くす] v5r みきる [見切る] v5s みつくす [見尽くす] -
To see for the first time
v1 みそめる [見初める] -
To see off
v5r みおくる [見送る] -
To see off (a person)
v5r おくる [送る] -
To see the situation
v5u うかがう [窺う] -
To see through
Mục lục 1 v5k 1.1 みぬく [見抜く] 2 v5s 2.1 みすかす [見透かす] 3 v1 3.1 みきわめる [見極める] v5k みぬく [見抜く] v5s... -
To see through to the finish
v1 みはてる [見果てる] -
To see without obstruction
v5s みとおす [見通す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.