- Từ điển Anh - Nhật
To see the situation
v5u
うかがう [窺う]
Xem thêm các từ khác
-
To see through
Mục lục 1 v5k 1.1 みぬく [見抜く] 2 v5s 2.1 みすかす [見透かす] 3 v1 3.1 みきわめる [見極める] v5k みぬく [見抜く] v5s... -
To see through to the finish
v1 みはてる [見果てる] -
To see without obstruction
v5s みとおす [見通す] -
To seek
Mục lục 1 v5g 1.1 あおぐ [仰ぐ] 2 v5s 2.1 さがす [捜す] 2.2 さがす [探す] 3 v1 3.1 もとめる [求める] 4 v5m 4.1 もとむ [求む]... -
To seek employment
exp しょくをさがす [職を探す] -
To seek for
Mục lục 1 v1 1.1 さがしもとめる [捜し求める] 1.2 さがしもとめる [探し求める] 2 exp 2.1 たずねもとめる [尋ね求める]... -
To seek information
v1 といあわせる [問い合わせる] -
To seem
Mục lục 1 v1 1.1 おもえる [思える] 1.2 おもわれる [思われる] 1.3 みえる [見える] v1 おもえる [思える] おもわれる... -
To seem that
n そうだ -
To seem to be sick
n びょうきだとみえる [病気だと見える] -
To seep in
v5r いりびたる [入り浸る] -
To seep out
v1 にじみでる [滲み出る] にじみでる [にじみ出る] -
To seethe
Mục lục 1 v5r 1.1 たぎる [滾る] 1.2 わきあがる [湧き上がる] 1.3 わきあがる [沸き上がる] 1.4 わきあがる [湧き上る]... -
To seize
Mục lục 1 v1 1.1 とらえる [捕らえる] 1.2 おさえる [押える] 1.3 つかまえる [捉まえる] 1.4 おさえる [押さえる] 1.5 さしおさえる... -
To seize (secure) evidence
exp しょうこをおさえる [証拠を押さえる] -
To seize an opportunity
exp すきをみつける [隙を見付ける] -
To seize power
exp けんりょくをにぎる [権力を握る] -
To seize the initiative
exp しゅどうけんをにぎる [主導権を握る] -
To select
Mục lục 1 v5b 1.1 えらぶ [選ぶ] 2 v5k 2.1 えりぬく [選り抜く] 2.2 よりぬく [選り抜く] 3 v5s 3.1 よりだす [選り出す] 3.2... -
To sell
Mục lục 1 v5k 1.1 さばく [捌く] 2 v5r 2.1 うる [売る] 2.2 ゆずる [譲る] 3 v5s 3.1 てばなす [手放す] 4 v5u 4.1 あきなう [商う]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.