- Từ điển Anh - Nhật
To set in motion
v5s,vt
うごかす [動かす]
Xem thêm các từ khác
-
To set on a stand
exp だいにのせる [台に載せる] -
To set out
Mục lục 1 v1 1.1 でかける [出かける] 1.2 でかける [出掛ける] 2 v5s 2.1 のりだす [乗り出す] v1 でかける [出かける] でかける... -
To set out (forth)
v5s うちだす [打ち出す] -
To set out again
v5r でなおる [出直る] -
To set out for the summit
exp ちょうじょうをめざす [頂上を目指す] -
To set sail
v5s のりだす [乗り出す] -
To set to fighting
v1 かみあわせる [噛合わせる] かみあわせる [噛み合わせる] -
To set type
exp かつじをくむ [活字を組む] -
To set up
Mục lục 1 v1 1.1 おったてる [押っ立てる] 1.2 くみたてる [組み立てる] 1.3 おしたてる [押し立てる] 1.4 かまえる [構える]... -
To set up (in high position)
v1 まつりあげる [祭り上げる] -
To set up a company
exp かいしゃをおこす [会社を起こす] -
To set up a factory
exp こうじょうをもうける [工場を設ける] -
To set up again
v5s ためなおす [矯め直す] -
To set up for a man about town
exp つうをきどる [通を気取る] -
To settle
Mục lục 1 v5u 1.1 うらなう [卜う] 1.2 とりはからう [取り計らう] 2 v1 2.1 とりまとめる [取り纏める] 2.2 とりまとめる... -
To settle (a matter)
v5k とりさばく [取り捌く] -
To settle (problem)
v1,vt かたづける [片づける] かたづける [片付ける] -
To settle a matter
exp はなしをつける [話を付ける] -
To settle accounts
v5r しきる [仕切る] -
To settle down
Mục lục 1 v5k 1.1 いつく [居着く] 1.2 おちつく [落ちつく] 1.3 すみつく [住み着く] 1.4 おちつく [落ち着く] 1.5 おちつく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.