- Từ điển Anh - Nhật
To shake
Mục lục |
v1
ふれる [振れる]
ゆれる [揺れる]
ふるえる [震える]
ふるえる [顫える]
suf,v5r
きる [切る]
v5k
ぐらつく
v5r
ゆすぶる [揺すぶる]
ゆさぶる [揺さぶる]
v5r,vs
ゆする [揺る]
ゆる [揺る]
ゆする [揺する]
v5s
ゆりうごかす [揺り動かす]
ゆらす [揺らす]
ゆるがす [揺るがす]
v5k,vi
おののく [戦く]
うごく [動く]
v5r,vt
ふる [振る]
v5u
ふるう [震う]
n
しんかんさせる [震撼させる]
v5g
ゆらぐ [揺らぐ]
ゆるぐ [揺るぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To shake a tree (for fruit)
exp きをゆすぶる [木を揺すぶる] -
To shake and give
v5s ふりだす [振り出す] -
To shake and untangle
v5k ふりほどく [振り解く] -
To shake back
v5s ゆりかえす [揺り返す] -
To shake free from
v5r ふりきる [振り切る] -
To shake off
Mục lục 1 v5s 1.1 ふりおとす [振り落す] 1.2 ふるいおとす [振るい落とす] 1.3 はらいおとす [払い落とす] 2 v5u 2.1 ふりはらう... -
To shake or throw off
v5s ふりおとす [振り落とす] -
To shake out
v5s ふりだす [振り出す] -
To shake someone awake
v5s ゆりおこす [揺り起こす] ゆすりおこす [揺すり起こす] -
To shape
Mục lục 1 v5r 1.1 かたちづくる [形作る] 1.2 かたちづくる [形造る] 1.3 かたちづくる [形づくる] v5r かたちづくる [形作る]... -
To share
Mục lục 1 v5u,arch 1.1 もやう [催合う] 2 v5r 2.1 わけとる [分け取る] 3 v1 3.1 わかちあたえる [分かちあたえる] 4 v5u 4.1... -
To share a vehicle
Mục lục 1 v5s 1.1 のりあわす [乗り合わす] 2 v1 2.1 のりあわせる [乗り合わせる] v5s のりあわす [乗り合わす] v1 のりあわせる... -
To share expenses
v5u もちあう [保ち合う] -
To share good luck
oK,v5r あやかる [肖る] -
To share in
v5r のる [乗る] のる [載る] -
To share in the benefit
exp おんけいをこうむる [恩恵を被る] -
To share poverty
exp とぼしきをわかつ [乏しきを分かつ] -
To sharpen
Mục lục 1 v5g 1.1 とぐ [研ぐ] 1.2 そぐ [削ぐ] 1.3 とぐ [磨ぐ] 2 v5s 2.1 とぎすます [研ぎ澄ます] 3 v5r 3.1 けずる [削る]... -
To shatter
v5s たたきこわす [叩き壊す] -
To shave
v5r そる [剃る] する [剃る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.