- Từ điển Anh - Nhật
To shape
Mục lục |
v5r
かたちづくる [形作る]
かたちづくる [形造る]
かたちづくる [形づくる]
Xem thêm các từ khác
-
To share
Mục lục 1 v5u,arch 1.1 もやう [催合う] 2 v5r 2.1 わけとる [分け取る] 3 v1 3.1 わかちあたえる [分かちあたえる] 4 v5u 4.1... -
To share a vehicle
Mục lục 1 v5s 1.1 のりあわす [乗り合わす] 2 v1 2.1 のりあわせる [乗り合わせる] v5s のりあわす [乗り合わす] v1 のりあわせる... -
To share expenses
v5u もちあう [保ち合う] -
To share good luck
oK,v5r あやかる [肖る] -
To share in
v5r のる [乗る] のる [載る] -
To share in the benefit
exp おんけいをこうむる [恩恵を被る] -
To share poverty
exp とぼしきをわかつ [乏しきを分かつ] -
To sharpen
Mục lục 1 v5g 1.1 とぐ [研ぐ] 1.2 そぐ [削ぐ] 1.3 とぐ [磨ぐ] 2 v5s 2.1 とぎすます [研ぎ澄ます] 3 v5r 3.1 けずる [削る]... -
To shatter
v5s たたきこわす [叩き壊す] -
To shave
v5r そる [剃る] する [剃る] -
To shave (wood or leather)
v5r けずる [削る] -
To shave off
v5r けずりとる [削り取る] -
To shave off the hair
v5s そりおとす [剃り落とす] すりおとす [剃り落とす] -
To shear
Mục lục 1 v5r 1.1 かる [刈る] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v5r かる [刈る] suf,v5r きる [切る] -
To shear sheep
exp ようもうをかる [羊毛を刈る] -
To shed
Mục lục 1 v5r 1.1 ぬけかわる [抜け替わる] 2 v5s 2.1 ふらす [降らす] v5r ぬけかわる [抜け替わる] v5s ふらす [降らす] -
To shed (blood, tears)
v5s ながす [流す] -
To shed hair
v1 ぬけおちる [抜け落ちる] -
To shed silent tears
Mục lục 1 exp 1.1 あんるいにむせぶ [暗涙に咽ぶ] 2 v5k 2.1 しのびなく [忍び泣く] exp あんるいにむせぶ [暗涙に咽ぶ]... -
To shed tears
Mục lục 1 exp 1.1 なみだをながす [涙を流す] 2 v1 2.1 なける [泣ける] exp なみだをながす [涙を流す] v1 なける [泣ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.