- Từ điển Anh - Nhật
To show
Mục lục |
v5s
あらわす [表わす]
さししめす [指し示す]
しめす [示す]
あらわす [表す]
うつしだす [写し出す]
あらわす [現す]
むきだす [剥き出す]
v1
みせる [見せる]
みせつける [見せつける]
みせつける [見せ付ける]
vs-s
ひょうする [表する]
v5z
げんずる [現ずる]
io,v5s
あらわす [現わす]
Xem thêm các từ khác
-
To show (a person) out
v5s おくりだす [送り出す] -
To show (ability)
v5u ふるう [奮う] -
To show a bold front
n りきんでみせる [力んで見せる] -
To show a guest in
exp きゃくをとおす [客を通す] -
To show a liking for
v5r うまがる [旨がる] -
To show favor to
exp ひいきにする [贔屓にする] -
To show in
v1 むかえいれる [迎え入れる] -
To show mercy to
v5m めぐむ [恵む] -
To show off
Mục lục 1 exp 1.1 みえをはる [見栄を張る] 2 v5s 2.1 みせびらかす [見せびらかす] 2.2 ふりまわす [振り回す] 2.3 ひけらかす... -
To show partiality
v1 かたよりみる [偏り見る] -
To show respect
v5u うやまう [敬う] -
To show signs (symptoms)
v5s きざす [兆す] -
To show signs of
v5s もよおす [催す] -
To show signs of spring
v5k はるめく [春めく] -
To show signs of ~
suf,v5k めく -
To show the solution
exp かいをしめす [解を示す] -
To show through
v1 すける [透ける] -
To show understanding
v1 くみわける [汲み分ける] -
To shower
v1 あびる [浴びる] -
To shower questions on someone
v1,uk たたみかける [畳み掛ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.