Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To snuggle into

v5r

しなだれかかる [撓垂れ掛かる]

Xem thêm các từ khác

  • To snuggle up to

    Mục lục 1 v5u 1.1 よりそう [寄り添う] 2 v5r 2.1 すりよる [摩り寄る] 2.2 すりよる [擦り寄る] v5u よりそう [寄り添う]...
  • To soak

    Mục lục 1 v1 1.1 つける [浸ける] 1.2 つける [漬ける] 2 v5s 2.1 ふくます [含ます] 2.2 ぬらす [濡らす] 2.3 ひたす [浸す]...
  • To soak cloth in a dye

    exp ぬのをせんりょうにひたす [布を染料に浸す]
  • To soak in

    v1 しみる [沁みる]
  • To soak in a bathtub

    exp ふろのゆにひたる [風呂の湯に浸る]
  • To soak into

    Mục lục 1 v5m 1.1 しみこむ [染み込む] 2 n 2.1 しみこむ [滲み込む] v5m しみこむ [染み込む] n しみこむ [滲み込む]
  • To soak through

    Mục lục 1 v1 1.1 しみでる [染み出る] 2 v5r 2.1 しみとおる [染み透る] 2.2 しみとおる [染み通る] 3 oK,v1 3.1 しみでる [滲み出る]...
  • To soar

    Mục lục 1 v5r 1.1 かける [翔る] 1.2 まいあがる [舞い上がる] 1.3 とびかける [飛び翔る] 1.4 あまがける [天翔る] 2 io,v1...
  • To soar high (building etc)

    exp てんをまする [天を摩する]
  • To sob

    Mục lục 1 v5k 1.1 しくしくなく [しくしく泣く] 1.2 すすりなく [すすり泣く] 1.3 むせびなく [咽び泣く] 1.4 なく [泣く]...
  • To sob convulsively

    Mục lục 1 v1 1.1 せきあげる [咳き上げる] 2 v5r 2.1 むせかえる [噎せ返る] v1 せきあげる [咳き上げる] v5r むせかえる...
  • To sober up

    v5s さます [醒ます] さます [覚ます]
  • To sodomize

    exp,col,uk,vulg かまをほる [釜を掘る]
  • To soften

    Mục lục 1 v1 1.1 やわらげる [和らげる] 2 v5g 2.1 やわらぐ [和らぐ] v1 やわらげる [和らげる] v5g やわらぐ [和らぐ]
  • To soil

    v5s よごす [汚す] けがす [汚す]
  • To solicit

    v5r ねだる [強請る]
  • To solicit donations

    exp きふをこう [寄付を請う]
  • To solicit help, participation, etc

    v5r つのる [募る]
  • To solidify

    v5r,vi かたまる [固まる]
  • To solve

    Mục lục 1 v5k 1.1 とく [解く] 2 v5s 2.1 ときあかす [説き明かす] 3 v1 3.1 はんじる [判じる] v5k とく [解く] v5s ときあかす...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top