- Từ điển Anh - Nhật
To spread a mat
exp
こもをかける [薦を掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To spread a rumor
v5s いいふらす [言い触らす] -
To spread all over
v1 しきつめる [敷き詰める] -
To spread or circulate a rumor
n いいはやす [言い囃す] -
To spread out
Mục lục 1 v5k 1.1 しく [敷く] 2 v1 2.1 とりひろげる [取り広げる] 2.2 くりひろげる [繰り拡げる] 2.3 おしひろげる [押し広げる]... -
To spread rumors
exp うわさをながす [噂を流す] -
To spread the wings
exp つばさをはる [翼を張る] つばさをひろげる [翼を広げる] -
To spread through
Mục lục 1 v5r 1.1 ゆきわたる [行渡る] 1.2 ゆきわたる [行き渡る] 1.3 いきわたる [行渡る] 1.4 いきわたる [行き渡る]... -
To spring
Mục lục 1 v5r 1.1 とびあがる [跳び上がる] 1.2 とびあがる [飛び上がる] 2 v5m 2.1 はずむ [弾む] 3 v5b 3.1 とぶ [飛ぶ] 3.2... -
To spring at or upon
Mục lục 1 v5r 1.1 おどりかかる [躍り掛る] 1.2 おどりかかる [躍り掛かる] 1.3 おどりかかる [躍り懸かる] v5r おどりかかる... -
To spring or rush out
Mục lục 1 v5s 1.1 はねだす [跳ね出す] 2 n 2.1 はねでる [跳ね出る] 2.2 とびでる [跳び出る] v5s はねだす [跳ね出す] n... -
To spring out
v5s はじきだす [弾き出す] -
To spring up
Mục lục 1 v1 1.1 はねる [跳ねる] 1.2 はねおきる [跳ね起きる] 1.3 はえる [生える] 2 v5r 2.1 はねあがる [はね上がる]... -
To spring upon
v5r とびかかる [飛び掛かる] -
To sprinkle
Mục lục 1 v5r,vt 1.1 ふる [振る] 2 v5k 2.1 ふりまく [振り撒く] 2.2 まく [撒く] v5r,vt ふる [振る] v5k ふりまく [振り撒く]... -
To sprinkle (e.g. with rain)
v5k ぱらつく -
To sprinkle (salt, pepper) over
v1 ふりかける [振り掛ける] -
To sprinkle water on (something)
exp みずをかける [水を掛ける] -
To sprout
Mục lục 1 v1 1.1 めばえる [芽生える] 1.2 もえでる [萌え出る] 2 exp 2.1 めをだす [芽を出す] 3 v5m 3.1 めぐむ [芽ぐむ]... -
To spur
v1 ふきかける [吹き掛ける] -
To spur on
Mục lục 1 v1,uk 1.1 けしかける [嗾ける] 2 v5r 2.1 かる [駆る] 3 v1 3.1 かりたてる [駆り立てる] 4 v5t 4.1 むちうつ [鞭打つ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.