- Từ điển Anh - Nhật
To stay on
v5r
ふみとどまる [踏み止まる]
Xem thêm các từ khác
-
To stay overnight
v5m とまりこむ [泊り込む] -
To stay up late
n おそくまでおきている [遅く迄起きている] -
To steal
Mục lục 1 v5m 1.1 ぬすむ [盗む] 2 v5r 2.1 ぬすみとる [盗み取る] 2.2 かすめとる [掠め取る] v5m ぬすむ [盗む] v5r ぬすみとる... -
To steal (from a person)
v5s ぬすみだす [盗み出す] -
To steal a glance
v1 ぬすみみる [盗み見る] -
To steal a march on
v5k だしぬく [出し抜く] -
To steal a portion
v5r へずる [剥る] -
To steal in
v5m しのびこむ [忍び込む] しのびこむ [忍込む] -
To steal or sneak or slip into
v5r しのびいる [忍び入る] -
To steal out
v1 ぬけでる [抜け出る] -
To steal up
v5r しのびよる [忍び寄る] -
To steam
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ふかす [蒸かす] 2 v5s 2.1 むす [蒸す] v5s,vt ふかす [蒸かす] v5s むす [蒸す] -
To steam over
v5s むしかえす [蒸し返す] -
To steeped in vice
exp あくにそまる [悪に染まる] -
To steepen
v5u うるおう [潤う] -
To stencil (a pattern)
v5m すりこむ [刷り込む] -
To step aside
exp かたわらによる [傍らに寄る] -
To step back
Mục lục 1 io,v5r 1.1 さがる [下る] 2 v5r 2.1 さがる [下がる] io,v5r さがる [下る] v5r さがる [下がる] -
To step firmly
v1 ふみしめる [踏み締める] -
To step forward
Mục lục 1 v1 1.1 すすみでる [進み出る] 2 exp 2.1 ほをすすめる [歩を進める] 3 v5s 3.1 ふみだす [踏み出す] v1 すすみでる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.