- Từ điển Anh - Nhật
To stop
Mục lục |
v5m,uk
たたずむ [佇む]
v1
とだえる [途絶える]
とどめる [止める]
おさえる [押える]
さしとめる [差し止める]
とどめる [留める]
おしとどめる [押し止める]
おさえる [押さえる]
とめる [停める]
とりとめる [取り留める]
v5r
うちきる [打ち切る]
とまる [止まる]
とまる [停まる]
とどまる [留まる]
とどまる [止まる]
とまる [留まる]
たちどまる [立ち止まる]
v5m
はばむ [阻む]
v5r,vt
くぎる [句切る]
くぎる [区切る]
v1,vt
やめる [止める]
おしとどめる [押し留める]
v5m,vi
やむ [止む]
Xem thêm các từ khác
-
To stop (doing)
v5r ふみとどまる [踏み止まる] -
To stop (leave off) work
exp しごとをやめる [仕事を止める] -
To stop (something)
v1 とめる [止める] -
To stop a gap
v1 うめる [埋める] -
To stop at a station
exp えきにとまる [駅に止まる] -
To stop bleeding
exp ちがとまる [血が止まる] -
To stop by
v5r たちよる [立ち寄る] -
To stop crying
v5m なきやむ [泣き止む] -
To stop in mid-sentence
v1 いいかける [言い掛ける] -
To stop in the middle of a sentence
n いいかけてやめる [言い掛けて止める] -
To stop raining
v1 はれる [晴れる] -
To stop raining or snowing
v5m ふりやむ [降り止む] -
To stop the blow
v1 うけとめる [受け止める] -
To stop up
v5g,vt ふさぐ [塞ぐ] ふさぐ [壅ぐ] -
To stop writing
exp ふでをおく [筆を置く] ふでをおく [筆を擱く] -
To store
v1 たくわえる [貯える] たくわえる [蓄える] -
To store in a warehouse
v1 そうこにおさめる [倉庫に納める] -
To store up fuel
exp ねんりょうをたくわえる [燃料を蓄える] -
To storm in with a yell
v5m どなりこむ [怒鳴り込む] -
To stow aboard
v5m つみこむ [積み込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.