- Từ điển Anh - Nhật
To stop up
v5g,vt
ふさぐ [塞ぐ]
ふさぐ [壅ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To stop writing
exp ふでをおく [筆を置く] ふでをおく [筆を擱く] -
To store
v1 たくわえる [貯える] たくわえる [蓄える] -
To store in a warehouse
v1 そうこにおさめる [倉庫に納める] -
To store up fuel
exp ねんりょうをたくわえる [燃料を蓄える] -
To storm in with a yell
v5m どなりこむ [怒鳴り込む] -
To stow aboard
v5m つみこむ [積み込む] -
To stow away
v5m しまいこむ [仕舞い込む] -
To straddle
Mục lục 1 v5r 1.1 またがる [跨る] 1.2 ふんばる [踏ん張る] 1.3 またがる [跨がる] 2 v5g 2.1 またぐ [跨ぐ] v5r またがる... -
To straighten
Mục lục 1 v1 1.1 ためる [矯める] 2 v5s 2.1 ただす [正す] v1 ためる [矯める] v5s ただす [正す] -
To straighten a branch
exp えだをためる [枝を矯める] -
To straighten oneself
exp しせいをただす [姿勢を正す] えりをただす [襟を正す] -
To straighten up
v1,vt かたづける [片づける] かたづける [片付ける] -
To strain
Mục lục 1 v5s 1.1 こす [漉す] 1.2 こらす [凝らす] 2 v1 2.1 ひきしめる [引き締める] 2.2 ひきしめる [引締める] 2.3 はりつめる... -
To strain (interpretation)
v1 こじつける -
To strain every nerve
exp きがはる [気が張る] -
To strain or exert oneself
v5r きばる [気張る] -
To strain to hear
v1 そばだてる [欹てる] -
To strangle
Mục lục 1 v1 1.1 しめる [絞める] 2 exp 2.1 くびをしめる [首を絞める] v1 しめる [絞める] exp くびをしめる [首を絞める] -
To strangle (to death)
v5s しめころす [締め殺す] -
To strangle to death
v5s くびりころす [縊り殺す] しめころす [絞め殺す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.