- Từ điển Anh - Nhật
To strain to hear
v1
そばだてる [欹てる]
Xem thêm các từ khác
-
To strangle
Mục lục 1 v1 1.1 しめる [絞める] 2 exp 2.1 くびをしめる [首を絞める] v1 しめる [絞める] exp くびをしめる [首を絞める] -
To strangle (to death)
v5s しめころす [締め殺す] -
To strangle to death
v5s くびりころす [縊り殺す] しめころす [絞め殺す] -
To stray
v1 ふみちがえる [踏み違える] -
To stray (turn) from subject
v1 はぐれる [逸れる] それる [逸れる] -
To stray from
v5r,uk はぐる [逸る] -
To stray from the path of righteousness
exp ひとたるみちにそむく [人たる道に背く] -
To stray from the right path
v1 ぐれる -
To stream
Mục lục 1 v5m 1.1 ながれこむ [流れ込む] 2 v1 2.1 ながれる [流れる] v5m ながれこむ [流れ込む] v1 ながれる [流れる] -
To stream out
Mục lục 1 v1 1.1 ながれでる [流れ出る] 2 v5s 2.1 ながれだす [流れ出す] v1 ながれでる [流れ出る] v5s ながれだす [流れ出す] -
To strengthen
v1 つよめる [強める] -
To stretch
Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [伸びる] 1.2 のびる [延びる] 2 v5r 2.1 ひっぱる [引っぱる] 2.2 ひろがる [拡がる] 2.3 ひろがる... -
To stretch (unbend) oneself
exp からだをのばす [体を伸ばす] -
To stretch a string
exp いとをはる [糸を張る] -
To stretch across
v5s ひきわたす [引き渡す] ひきわたす [引渡す] -
To stretch around
v5s はりめぐらす [張り巡らす] -
To stretch food to make ends meet
v5s くいのばす [食い伸ばす] くいのばす [食い延ばす] -
To stretch out
Mục lục 1 v5r 1.1 つらなる [連なる] 1.2 よこたわる [横たわる] 1.3 のびひろがる [伸び広がる] 2 v1,vt 2.1 のべひろげる... -
To stretch to breaking point
v5r はりきる [張り切る] -
To strike
Mục lục 1 v5t 1.1 ぶつ [打つ] 1.2 うつ [打つ] 1.3 うつ [伐つ] 2 v1 2.1 ほりあてる [掘り当てる] 2.2 たたきつける [叩き付ける]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.