- Từ điển Anh - Nhật
To stretch
Mục lục |
v1,vi
のびる [伸びる]
のびる [延びる]
v5r
ひっぱる [引っぱる]
ひろがる [拡がる]
ひろがる [広がる]
ひっぱる [引っ張る]
のびあがる [伸び上がる]
v1
はりつめる [張り詰める]
さしのべる [差し伸べる]
のべる [延べる]
v5s,vt
のばす [伸ばす]
のばす [延ばす]
v5s
のす [伸す]
v5r,vi,vt
はる [張る]
Xem thêm các từ khác
-
To stretch (unbend) oneself
exp からだをのばす [体を伸ばす] -
To stretch a string
exp いとをはる [糸を張る] -
To stretch across
v5s ひきわたす [引き渡す] ひきわたす [引渡す] -
To stretch around
v5s はりめぐらす [張り巡らす] -
To stretch food to make ends meet
v5s くいのばす [食い伸ばす] くいのばす [食い延ばす] -
To stretch out
Mục lục 1 v5r 1.1 つらなる [連なる] 1.2 よこたわる [横たわる] 1.3 のびひろがる [伸び広がる] 2 v1,vt 2.1 のべひろげる... -
To stretch to breaking point
v5r はりきる [張り切る] -
To strike
Mục lục 1 v5t 1.1 ぶつ [打つ] 1.2 うつ [打つ] 1.3 うつ [伐つ] 2 v1 2.1 ほりあてる [掘り当てる] 2.2 たたきつける [叩き付ける]... -
To strike (a match)
Mục lục 1 v1 1.1 すりつける [摩りつける] 1.2 すりつける [摩り付ける] 1.3 すりつける [擦り付ける] 1.4 こすりつける... -
To strike (e.g. a bell)
v5k つく [撞く] -
To strike (match)
v5r する [擦る] する [摩る] -
To strike a bell
exp かねをつく [鐘を突く] -
To strike a person dumb
Mục lục 1 exp 1.1 どぎもをぬく [度胆を抜く] 1.2 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] 1.3 どぎもをぬく [度肝を抜く] exp どぎもをぬく... -
To strike at the root of an evil
exp かこんをたつ [禍根を絶つ] -
To strike back at
Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [刃向かう] 1.2 はむかう [歯向う] 1.3 はむかう [歯向かう] v5u はむかう [刃向かう] はむかう... -
To strike dead
v5s なぐりころす [殴り殺す] -
To strike hard
Mục lục 1 v1 1.1 うちつける [打付ける] 1.2 ぶつける [打付ける] 1.3 うちつける [打ち付ける] v1 うちつける [打付ける]... -
To strike home
Mục lục 1 vk 1.1 ぴんとくる [ぴんと来る] 2 v1 2.1 こたえる [応える] vk ぴんとくる [ぴんと来る] v1 こたえる [応える] -
To strike into
v5r いきあたる [行き当たる] ゆきあたる [行き当たる] -
To strike it rich
v1 ひとやまあてる [一山当てる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.