- Từ điển Anh - Nhật
To study under (a teacher)
exp
せんせいにつく [先生に就く]
Xem thêm các từ khác
-
To study with
v5k,vi つく [付く] -
To stuff
v5m つめこむ [詰め込む] -
To stumble
Mục lục 1 v5k 1.1 つまずく [躓く] 2 v5m 2.1 よどむ [淀む] 2.2 よどむ [澱む] 3 v1 3.1 よろける [蹌踉ける] v5k つまずく [躓く]... -
To stutter
v5r どもる [吃る] -
To subdue
Mục lục 1 v1 1.1 なびかせる [靡かせる] 1.2 おさめる [治める] 1.3 したがえる [従える] v1 なびかせる [靡かせる] おさめる... -
To subject to
v1 あわせる [会わせる] -
To subjugate
v1 たいらげる [平らげる] -
To submerge
v1,vt しずめる [沈める] -
To submit
Mục lục 1 v5s 1.1 さしだす [差し出す] 2 v1 2.1 もうしでる [申し出る] v5s さしだす [差し出す] v1 もうしでる [申し出る] -
To submit (a plan) to a committee for deliberation
exp いいんかいにはかる [委員会に諮る] -
To submit (e.g. thesis)
v5s だす [出す] -
To submit notice
n とどけいでる [届け出でる] -
To submit to
vs-s ふくする [服する] -
To submit to a conqueror
exp せいふくしゃにしたがう [征服者に従う] -
To subscribe for
v5m もうしこむ [申し込む] -
To subside
Mục lục 1 v1 1.1 さめる [冷める] 2 v5r 2.1 しずまる [鎮まる] 2.2 しずまる [静まる] v1 さめる [冷める] v5r しずまる [鎮まる]... -
To substantiate
v1 しょうこだてる [証拠立てる] うらづける [裏付ける] -
To substitute
Mục lục 1 v1 1.1 すりかえる [擦り替える] 1.2 いれかえる [入れ換える] 1.3 いれかえる [入れ代える] 1.4 かえる [換える]... -
To subtract
Mục lục 1 v5z 1.1 げんずる [減ずる] 2 v5r 2.1 げんじる [減じる] v5z げんずる [減ずる] v5r げんじる [減じる] -
To succeed
v5g うけつぐ [受け継ぐ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.