- Từ điển Anh - Nhật
To substantiate
v1
しょうこだてる [証拠立てる]
うらづける [裏付ける]
Xem thêm các từ khác
-
To substitute
Mục lục 1 v1 1.1 すりかえる [擦り替える] 1.2 いれかえる [入れ換える] 1.3 いれかえる [入れ代える] 1.4 かえる [換える]... -
To subtract
Mục lục 1 v5z 1.1 げんずる [減ずる] 2 v5r 2.1 げんじる [減じる] v5z げんずる [減ずる] v5r げんじる [減じる] -
To succeed
v5g うけつぐ [受け継ぐ] -
To succeed (in doing)
v1 やってのける [遣って退ける] -
To succeed as planned
v5s しすます [仕済ます] -
To succeed in doing
v1 おおせる [果せる] -
To succeed in running away
v5m にげこむ [逃げ込む] -
To succeed someone in his post
exp あとがまにすわる [後釜に座る] -
To succeed to a house
exp いえをつぐ [家を継ぐ] -
To succeed to the presidency
exp だいとうりょうのあとをおそう [大統領の後を襲う] -
To succumb to
Mục lục 1 oK,v1 1.1 こける [倒ける] 2 exp,v1 2.1 かられる [駆られる] 3 v1,vi 3.1 たおれる [倒れる] 4 v1 4.1 こける [転ける]... -
To suck
Mục lục 1 v5u 1.1 すう [吸う] 1.2 ちゅうちゅうすう [ちゅうちゅう吸う] 2 v1 2.1 すいあげる [吸上げる] 3 v5r 3.1 しゃぶる... -
To suck (or draw) out
v5s すいだす [吸い出す] -
To suck up
v5r すいとる [吸い取る] -
To suck up or out
v1 すいあげる [吸い上げる] -
To suckle
Mục lục 1 v5s 1.1 ふくます [含ます] 2 v1,vt 2.1 ふくませる [含ませる] v5s ふくます [含ます] v1,vt ふくませる [含ませる] -
To sue (a person)
v1 うったえる [訴える] -
To suffer
Mục lục 1 exp 1.1 くになる [苦になる] 1.2 めにあう [目に会う] 1.3 めにあう [目にあう] 2 v5m 2.1 くるしむ [苦しむ] 3... -
To suffer (e.g. defeat)
vs-s きっする [喫する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.