- Từ điển Anh - Nhật
To supply
v1
おさめる [納める]
おさめる [収める]
Xem thêm các từ khác
-
To supply a lack
exp けつをおぎなう [欠を補う] -
To supply with
v5u あてがう [宛てがう] -
To support
Mục lục 1 v1 1.1 ひきたてる [引立てる] 1.2 たえる [断える] 1.3 たえる [耐える] 1.4 おしたてる [押し立てる] 1.5 ささえる... -
To support or prop up
v5u かう [支う] -
To suppose
v1 みうける [見受ける] -
To suppress
Mục lục 1 v1 1.1 おさえる [押さえる] 1.2 おさえる [押える] 1.3 おさえる [抑える] 2 v5t 2.1 たつ [断つ] 2.2 たつ [絶つ]... -
To suppress the freedom of speech
exp げんろんをふうさつする [言論を封殺する] -
To surface
v5s うきだす [浮き出す] -
To surge
Mục lục 1 n 1.1 うしおのごとくおしよせる [潮の如く押し寄せる] 2 v5r 2.1 うねる [畝ねる] 3 io,v5r,uk 3.1 ほとばしる... -
To surge into
v5m なだれこむ [雪崩れ込む] なだれこむ [傾れ込む] -
To surmise
Mục lục 1 v5r 1.1 おしはかる [推し量る] 1.2 おしはかる [推し計る] 1.3 おしはかる [推し測る] v5r おしはかる [推し量る]... -
To surmount
v1 のりこえる [乗り越える] -
To surmount a difficulty
exp やまをこす [山を越す] -
To surpass
Mục lục 1 v5r 1.1 まさる [優る] 1.2 たちまさる [立ち勝る] 1.3 まさる [勝る] 2 v1 2.1 すぐれる [優れる] 2.2 ひいでる [秀でる]... -
To surpass in pitching strength
exp とうにまさる [投に優る] -
To surprise
v5s おどろかす [驚かす] -
To surrender
Mục lục 1 v5s 1.1 あけわたす [明け渡す] 1.2 てわたす [手渡す] 2 v5r 2.1 ゆずる [譲る] 3 exp 3.1 ぐんもんにくだる [軍門に降る]... -
To surround
Mục lục 1 v5m 1.1 とりかこむ [取り囲む] 1.2 かこむ [囲む] 2 v5k 2.1 とりまく [取り巻く] 3 n 3.1 とりこめる [取り籠める]... -
To surround (with)
v5s めぐらす [巡らす] -
To surround with a wall
exp へいをめぐらす [塀を巡らす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.