- Từ điển Anh - Nhật
To surpass in pitching strength
exp
とうにまさる [投に優る]
Xem thêm các từ khác
-
To surprise
v5s おどろかす [驚かす] -
To surrender
Mục lục 1 v5s 1.1 あけわたす [明け渡す] 1.2 てわたす [手渡す] 2 v5r 2.1 ゆずる [譲る] 3 exp 3.1 ぐんもんにくだる [軍門に降る]... -
To surround
Mục lục 1 v5m 1.1 とりかこむ [取り囲む] 1.2 かこむ [囲む] 2 v5k 2.1 とりまく [取り巻く] 3 n 3.1 とりこめる [取り籠める]... -
To surround (with)
v5s めぐらす [巡らす] -
To surround with a wall
exp へいをめぐらす [塀を巡らす] -
To survey
Mục lục 1 v5s 1.1 みまわす [見回す] 1.2 みまわす [見廻す] 2 v5r 2.1 はかる [測る] 2.2 はかる [量る] 2.3 はかる [計る]... -
To survey (scene)
v5s みわたす [見渡す] -
To survive
Mục lục 1 v5r 1.1 いきのこる [生き残る] 1.2 たすかる [助かる] 1.3 きえのこる [消え残る] 2 v1 2.1 いきのびる [生き延びる]... -
To suspect
Mục lục 1 v5k 1.1 かんづく [勘づく] 2 v5k,uk 2.1 かんづく [勘付く] 3 v5r 3.1 けどる [気取る] 3.2 いぶかる [訝る] 3.3 うたぐる... -
To suspend
Mục lục 1 v1 1.1 つりあげる [吊り上げる] 1.2 やすめる [休める] 1.3 ぶらさげる [ぶら下げる] 2 v5s,vt 2.1 たらす [垂らす]... -
To suspend from
v1 つりさげる [釣り下げる] つりさげる [吊り下げる] -
To suspend operations
v1 みあわせる [見合わせる] -
To sustain
Mục lục 1 v5t 1.1 たもつ [保つ] 2 v5r 2.1 こうむる [蒙る] v5t たもつ [保つ] v5r こうむる [蒙る] -
To sustain a loss
v5m けこむ [蹴込む] -
To sustain a wound
exp きずをおう [傷を負う] -
To swagger
Mục lục 1 n 1.1 かたひじはる [肩肘張る] 2 v5m 2.1 りきむ [力む] 3 v5k 3.1 のしあるく [伸し歩く] 4 v5r 4.1 いばる [威張る]... -
To swallow
Mục lục 1 v5m 1.1 のむ [呑む] 2 v5s 2.1 のみくだす [飲み下す] v5m のむ [呑む] v5s のみくだす [飲み下す] -
To swallow deeply
v5m のみこむ [飲み込む] のみこむ [呑み込む] -
To swallow up
v5m まきこむ [巻き込む] まきこむ [巻込む] -
To swap a watch for a book
exp ほんととけいをかえる [本と時計を換える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.