Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To suspect

Mục lục

v5k

かんづく [勘づく]

v5k,uk

かんづく [勘付く]

v5r

けどる [気取る]
いぶかる [訝る]
うたぐる [疑る]

v5u

うたがう [疑う]

v5m

あやしむ [怪しむ]

Xem thêm các từ khác

  • To suspend

    Mục lục 1 v1 1.1 つりあげる [吊り上げる] 1.2 やすめる [休める] 1.3 ぶらさげる [ぶら下げる] 2 v5s,vt 2.1 たらす [垂らす]...
  • To suspend from

    v1 つりさげる [釣り下げる] つりさげる [吊り下げる]
  • To suspend operations

    v1 みあわせる [見合わせる]
  • To sustain

    Mục lục 1 v5t 1.1 たもつ [保つ] 2 v5r 2.1 こうむる [蒙る] v5t たもつ [保つ] v5r こうむる [蒙る]
  • To sustain a loss

    v5m けこむ [蹴込む]
  • To sustain a wound

    exp きずをおう [傷を負う]
  • To swagger

    Mục lục 1 n 1.1 かたひじはる [肩肘張る] 2 v5m 2.1 りきむ [力む] 3 v5k 3.1 のしあるく [伸し歩く] 4 v5r 4.1 いばる [威張る]...
  • To swallow

    Mục lục 1 v5m 1.1 のむ [呑む] 2 v5s 2.1 のみくだす [飲み下す] v5m のむ [呑む] v5s のみくだす [飲み下す]
  • To swallow deeply

    v5m のみこむ [飲み込む] のみこむ [呑み込む]
  • To swallow up

    v5m まきこむ [巻き込む] まきこむ [巻込む]
  • To swap a watch for a book

    exp ほんととけいをかえる [本と時計を換える]
  • To swarm

    Mục lục 1 v5r 1.1 たかる [集る] 1.2 むらがる [群がる] 2 v1 2.1 むれる [群れる] v5r たかる [集る] むらがる [群がる] v1...
  • To sway

    Mục lục 1 v5g 1.1 ゆらぐ [揺らぐ] 2 v5k 2.1 ゆらめく [揺らめく] 3 v5s 3.1 ゆりうごかす [揺り動かす] 3.2 ゆるがす [揺るがす]...
  • To swear

    Mục lục 1 v5u 1.1 ちかう [盟う] 1.2 ちかう [誓う] 2 v5r 2.1 ちぎる [契る] v5u ちかう [盟う] ちかう [誓う] v5r ちぎる [契る]
  • To swear falsely

    v5u いつわりちかう [偽り誓う]
  • To sweat

    exp あせをかく [汗を掻く]
  • To sweep

    Mục lục 1 v1 1.1 かきよせる [掻き寄せる] 2 v5k 2.1 はく [掃く] v1 かきよせる [掻き寄せる] v5k はく [掃く]
  • To sweep away

    v5u さらう [浚う]
  • To sweep out

    v5s はきだす [掃き出す]
  • To sweep over

    v1 かすめる [掠める] ふきあれる [吹き荒れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top