- Từ điển Anh - Nhật
To take
Mục lục |
v1
はさみあげる [挟み上げる]
うけとめる [受け止める]
exp
もっていく [持って行く]
もってゆく [持って行く]
vs-s
きっする [喫する]
ようする [要する]
v5k,hum
いただく [戴く]
いただく [頂く]
v5r
とる [捕る]
とる [取る]
うけとる [受け取る]
v5g
あおぐ [仰ぐ]
v5s
もたらす [齎らす]
Xem thêm các từ khác
-
To take (a bath)
v5s めす [召す] -
To take (a person)
v1 つれる [連れる] -
To take (a person) to task
v1 きめつける [決めつける] きめつける [決め付ける] -
To take (a person) unawares
exp ふいをうつ [不意を打つ] -
To take (a photo)
v5r とる [撮る] -
To take (adopt) measures
exp さくをこうずる [策を講ずる] -
To take (be in) charge of
v5t うけもつ [受け持つ] -
To take (e.g. time, money, etc)
v5r,vi かかる [掛かる] -
To take (good) care of
v5u いとう [厭う] -
To take (lesson, test, damage)
v1 うける [受ける] -
To take (nuance of stealing)
v5r とる [盗る] -
To take (seat, position)
v5k つく [就く] -
To take (someone) aback
Mục lục 1 exp 1.1 どぎもをぬく [度胆を抜く] 1.2 どぎもをぬく [度肝を抜く] 1.3 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] exp どぎもをぬく... -
To take (strike) root
exp ねがつく [根が付く] -
To take (trouble)
v5r とる [執る] -
To take A for B
v1 みまちがえる [見間違える] -
To take a bath
exp おふろにはいる [お風呂に入る] -
To take a bite
n ひとくちくう [一口喰う] -
To take a breath
exp いきをつく [息をつく] -
To take a castle
Mục lục 1 exp 1.1 しろをとる [城を取る] 2 v5s 2.1 おいおとす [追い落とす] exp しろをとる [城を取る] v5s おいおとす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.