- Từ điển Anh - Nhật
To take measures
Xem thêm các từ khác
-
To take notes
v5r メモる かきとる [書き取る] -
To take notice
v1 めをとめる [目を止める] -
To take off
Mục lục 1 v5t 1.1 とびたつ [飛び立つ] 2 v5r 2.1 ふみきる [踏み切る] v5t とびたつ [飛び立つ] v5r ふみきる [踏み切る] -
To take off clothes
v5g ぬぐ [脱ぐ] -
To take offense
exp はらをたてる [腹を立てる] はらがたつ [腹が立つ] -
To take offense (at)
exp きをわるくする [気を悪くする] -
To take on
v1 おびる [帯びる] -
To take on a role
n ひとやくかう [一役買う] -
To take on a task and guarantee success
v5u うけあう [受け合う] -
To take on an opponent
v5r あいてどる [相手取る] -
To take on board
v1 のせる [載せる] のせる [乗せる] -
To take or escort (a person somewhere)
v5r おくる [送る] -
To take out
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきだす [引き出す] 1.2 つれだす [連れ出す] 1.3 つかみだす [掴み出す] 1.4 ひきだす [引出す] 1.5 ひっぱりだす... -
To take out (e.g. food)
v5r もちかえる [持ち帰る] -
To take over
Mục lục 1 v5g 1.1 うけつぐ [受け継ぐ] 1.2 ひきつぐ [引き継ぐ] 1.3 ひきつぐ [引継ぐ] 2 v5r 2.1 ひきとる [引取る] 2.2 ひきとる... -
To take over by transfer
v1 ゆずりうける [譲り受ける] -
To take pains
Mục lục 1 v5r 1.1 ほねおる [骨折る] 2 exp 2.1 ほねをおる [骨を折る] v5r ほねおる [骨折る] exp ほねをおる [骨を折る] -
To take part
Mục lục 1 n 1.1 ひとやくかう [一役買う] 2 v5r 2.1 たずさわる [携わる] n ひとやくかう [一役買う] v5r たずさわる [携わる] -
To take part in
Mục lục 1 vs-s 1.1 くみする [与する] 2 v5u 2.1 てつだう [手伝う] vs-s くみする [与する] v5u てつだう [手伝う] -
To take part in a conference
exp かいぎにくわわる [会議に加わる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.