- Từ điển Anh - Nhật
To throw oneself down
v5b,uk
ねころぶ [寝転ぶ]
ねころぶ [寝ころぶ]
Xem thêm các từ khác
-
To throw open
v5t あけはなつ [開け放つ] -
To throw out
Mục lục 1 v5s 1.1 ほうりだす [放り出す] 1.2 つまみだす [摘まみ出す] 1.3 つまみだす [撮み出す] 1.4 なげだす [投げ出す]... -
To throw out of order
v5s みだす [乱す] -
To throw out the chest
v5r そりかえる [反り返る] -
To throw something at a person
Mục lục 1 v1 1.1 なげつける [投付ける] 1.2 なげつける [投げつける] 1.3 なげつける [投げ付ける] v1 なげつける [投付ける]... -
To throw something into the wastebasket
exp ほごにする [反故にする] -
To throw the head (or shoulders) back
v5r そりかえる [反り返る] -
To throw up (in the air)
v1 なげあげる [投げ上げる] -
To thrum
v5s かきならす [掻き鳴らす] -
To thrust
Mục lục 1 v5s 1.1 さす [刺す] 1.2 つきさす [突き刺す] 2 v5k 2.1 つく [突く] 2.2 つつく [突く] v5s さす [刺す] つきさす... -
To thrust (javelin)
v1 さしのべる [差し伸べる] -
To thrust (ones opponent)
v5r つっぱる [突っ張る] -
To thrust aside
v1 つきのける [突き除ける] -
To thrust at
v1 つきつける [突き付ける] つきつける [突きつける] -
To thrust at (with a knife)
v5r つきかかる [突き掛る] -
To thrust away
Mục lục 1 v5s 1.1 つきはなす [突き離す] 1.2 つきとばす [突き飛ばす] 1.3 つきはなす [突き放す] v5s つきはなす [突き離す]... -
To thrust back
v5s つきもどす [突き戻す] -
To thrust before
v1 つきつける [突き付ける] つきつける [突きつける] -
To thrust down
v5s つきおとす [突き落す] つきおとす [突き落とす] -
To thrust in
v5m さしこむ [差し込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.