- Từ điển Anh - Nhật
To touch upon
v5b
ときおよぶ [説き及ぶ]
Xem thêm các từ khác
-
To tow a boat
exp ふねをひく [船を引く] -
To tower
Mục lục 1 n 1.1 くもつく [雲突く] 2 v5t 2.1 そそりたつ [聳り立つ] 3 v1 3.1 そびえる [聳える] n くもつく [雲突く] v5t... -
To tower above
v1 ずぬける [頭抜ける] ずぬける [図抜ける] -
To tower above the rest
v1 ずばぬける [ずば抜ける] -
To tower over
v1 とびはなれる [飛び離れる] -
To trace
Mục lục 1 v1 1.1 あとづける [跡付ける] 2 v5s 2.1 うつす [写す] v1 あとづける [跡付ける] v5s うつす [写す] -
To trace (drawing)
v5r なぞる -
To track down
v1 おいつめる [追い詰める] -
To trade in
v5u あきなう [商う] -
To traduce
v5u わるくいう [悪く言う] -
To trail
v5k たなびく [棚引く] -
To train
Mục lục 1 v1 1.1 そだてあげる [育て上げる] 1.2 したてる [仕立てる] 1.3 しつける [躾ける] 1.4 きたえる [鍛える] 2 v5s... -
To train oneself in military arts
exp ぶをねる [武を練る] -
To train to
v5m おしえこむ [教え込む] -
To train up
v1 ねりあげる [練り上げる] -
To train well
v1 きたえあげる [鍛え上げる] -
To trample
Mục lục 1 v5s 1.1 ふみつぶす [踏み潰す] 1.2 ふみあらす [踏み荒す] 2 v5k 2.1 ふみしだく [踏み拉く] v5s ふみつぶす [踏み潰す]... -
To trample down
Mục lục 1 v5s 1.1 ふみあらす [踏み荒らす] 1.2 ふみたおす [踏み倒す] 2 v1 2.1 ふみつける [踏み付ける] 2.2 ふみつける... -
To trample flat
v5s ふみならす [踏み均す] -
To trample underfoot
v5r ふみにじる [踏み躙る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.