- Từ điển Anh - Nhật
To turn aside (a joke)
v5s
うけながす [受け流す]
Xem thêm các từ khác
-
To turn aside adroitly
exp みをひるがえす [身を翻す] -
To turn away
v5s そらす [逸らす] おいかえす [追い返す] -
To turn back
Mục lục 1 v5s 1.1 うちかえす [打ち返す] 2 v5r 2.1 もどる [戻る] 2.2 たちかえる [立ち返る] v5s うちかえす [打ち返す]... -
To turn completely into
v5r なりきる [成り切る] -
To turn down
Mục lục 1 v1 1.1 おりまげる [折曲げる] 1.2 おりまげる [折り曲げる] 2 v5r 2.1 おれかえる [折返る] 2.2 ことわる [断る]... -
To turn down (a proposal)
exp ぼつにする [没にする] -
To turn down (heat, sound, etc.)
exp よわくする [弱くする] -
To turn down an offer
exp もうしでをことわる [申し出を断る] -
To turn for the worse
v5u まかりまちがう [罷り間違う] -
To turn head
v5r ふりかえる [振り返る] -
To turn head over heels
v5r でんぐりがえる [でんぐり返る] -
To turn in
v5s だす [出す] -
To turn inside out
Mục lục 1 v5s 1.1 ひっくりかえす [引っ繰り返す] 1.2 ひっくりかえす [ひっくり返す] 1.3 うらがえす [裏返す] 2 exp 2.1... -
To turn into a mess
v5s こねかえす [捏ね返す] こねまわす [捏ね回す] -
To turn it off as a joke
exp じょうだんにまぎらす [冗談に紛らす] -
To turn leftist
exp さよくにはしる [左翼に走る] -
To turn loose
v5s はなす [放す] -
To turn off
Mục lục 1 v1 1.1 とめる [留める] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v1 とめる [留める] suf,v5r きる [切る] -
To turn off power
Mục lục 1 v5s 1.1 けす [消す] 2 exp 2.1 でんげんをきる [電源を切る] v5s けす [消す] exp でんげんをきる [電源を切る] -
To turn on
Mục lục 1 aux-v,v1 1.1 かける 2 v1,uk 2.1 つける [点ける] 3 v5u 3.1 はむかう [歯向う] 3.2 はむかう [刃向かう] 3.3 はむかう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.