- Từ điển Anh - Nhật
To walk along
Xem thêm các từ khác
-
To walk around
n めぐりあるく [巡り歩く] -
To walk down the road
v5k-s みちゆく [道行く] -
To walk in on
v1 ふみいれる [踏み入れる] -
To walk off with
v5u かっぱらう [掻っ払う] -
To walk over (someone)
v1 とびこえる [飛び越える] -
To walk over the roof
exp やねをつたわってあるく [屋根を伝わって歩く] -
To walk to and fro
v5r あるきまわる [歩き回る] -
To walk to the station
n えきまであるく [駅迄歩く] -
To walk with a stoop
exp こしをかがめてあるく [腰を屈めて歩く] -
To wander
v5u さすらう [流離う] -
To wander about
Mục lục 1 v5u 1.1 さまよう [さ迷う] 2 v5k 2.1 ながれあるく [流れ歩く] v5u さまよう [さ迷う] v5k ながれあるく [流れ歩く] -
To wander around
v5r もとおる [廻る] もとおる [回る] -
To wander from place to place
v5k わたりあるく [渡り歩く] -
To wane
Mục lục 1 v5k 1.1 かたむく [傾く] 1.2 かたぶく [傾く] 2 v5g,vi 2.1 かたぐ [傾ぐ] 2.2 かしぐ [傾ぐ] 3 exp 3.1 したびになる... -
To wangle
v1 せしめる -
To want
Mục lục 1 v5m 1.1 もとむ [求む] 2 v5u 2.1 つかう [使う] 3 vs-s 3.1 ほっする [欲する] 4 v5r 4.1 ほしがる [欲しがる] 5 v1 5.1... -
To ward off
Mục lục 1 v1 1.1 はらいのける [払い除ける] 1.2 さける [避ける] 1.3 よける [避ける] 2 v5s 2.1 うけながす [受け流す]... -
To warm
Mục lục 1 v5s 1.1 いいきかす [言い聞かす] 2 v1 2.1 あたためる [暖める] 2.2 あたためる [温める] v5s いいきかす [言い聞かす]... -
To warm oneself
Mục lục 1 v5r 1.1 あたたまる [温まる] 1.2 あたたまる [暖まる] 2 exp 2.1 だんをとる [暖を取る] v5r あたたまる [温まる]... -
To warm oneself at the fire
exp ひにあたる [火に当たる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.