- Từ điển Anh - Nhật
To weigh one thing against the other
v1
にらみあわせる [睨み合せる]
Xem thêm các từ khác
-
To weigh the meat
exp にくのめかたをはかる [肉の目方を量る] -
To weight a line
exp いとにおもりをつける [糸に錘を付ける] いとにおもりをつける [糸に重りを付ける] -
To well up
Mục lục 1 v5r 1.1 わきおこる [湧き起る] 2 io,v5r,uk 2.1 ほとばしる [迸る] v5r わきおこる [湧き起る] io,v5r,uk ほとばしる... -
To welter in blood
exp あけにそまる [朱に染まる] -
To wet
Mục lục 1 v5s 1.1 うるおす [潤す] 1.2 しめす [湿す] 1.3 ぬらす [濡らす] v5s うるおす [潤す] しめす [湿す] ぬらす [濡らす] -
To what extent
uk どこまで [何処迄] -
To whet
v5s とぎすます [研ぎ澄ます] -
To whine
exp よわねをはく [弱音をはく] -
To whine (dog)
v5k くんくんなく [くんくん鳴く] -
To whip
Mục lục 1 v1 1.1 あわだてる [泡立てる] 2 v5t 2.1 むちうつ [鞭打つ] v1 あわだてる [泡立てる] v5t むちうつ [鞭打つ] -
To whip an egg
v5s ときほぐす [溶きほぐす] -
To whirl
v5k うずまく [渦巻く] -
To whisper
v5k ささやく [囁く] -
To whistle
exp くちぶえをふく [口笛を吹く] -
To whistle in the dark
v5r つよがる [強がる] -
To whittle
v5r けずる [削る] -
To whittle down
v5r きりとる [切り取る] -
To whomever
exp だれかれなしに [誰彼無しに] -
To widen
Mục lục 1 v1 1.1 ひろげる [拡げる] 1.2 のべる [延べる] 1.3 ひろげる [広げる] 1.4 とりひろげる [取り広げる] v1 ひろげる... -
To wield
v5s ふりまわす [振り回す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.