- Từ điển Anh - Nhật
To wriggle
v5k
うごめく [蠕く]
もがく [藻掻く]
Xem thêm các từ khác
-
To wring
Mục lục 1 v1 1.1 しぼりあげる [搾り上げる] 1.2 しぼりあげる [絞り上げる] 2 v5r 2.1 しぼる [絞る] 2.2 しぼる [搾る]... -
To wring a floorcloth
exp ぞうきんをしぼる [雑巾を絞る] -
To wring off
v5r ねじとる [捩じ取る] -
To wring out
v5m しぼりこむ [絞り込む] -
To wring the neck
exp くびをしめる [首を絞める] -
To wrinkle
Mục lục 1 exp 1.1 しわがよる [皺が寄る] 2 v5m 2.1 もむ [揉む] exp しわがよる [皺が寄る] v5m もむ [揉む] -
To write
Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [作る] 1.2 かきおくる [書き送る] 1.3 つくる [造る] 2 v5k 2.1 かく [書く] 3 exp 3.1 ふでをとる... -
To write (dash) off
v5s かきとばす [書き飛ばす] -
To write (draw on) a check
v5s ふりだす [振り出す] -
To write (have the honor ~)
n かきそうろう [書き候] -
To write a novel
exp しょうせつをかく [小説を書く] -
To write a play, book, filmscript, etc.
v5s かきおろす [書き下ろす] -
To write a postscript
v1 かきそえる [書添える] かきそえる [書き添える] -
To write and throw away
v1 かきすてる [書き捨てる] -
To write carelessly
v1 かきすてる [書き捨てる] -
To write down
Mục lục 1 v1 1.1 かきとどめる [書き留める] 1.2 かきとめる [書きとめる] 1.3 かきつける [書きつける] 1.4 かきとめる... -
To write down or convey in full
v5s かきつくす [書き尽くす] -
To write freely
v5r かきまくる [書き捲る] -
To write in
v1 かきいれる [書き入れる] -
To write in the square style
n しんでかく [真で書く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.