- Từ điển Anh - Nhật
To write down
Mục lục |
v1
かきとどめる [書き留める]
かきとめる [書きとめる]
かきつける [書きつける]
かきとめる [書き留める]
かきつける [書き付ける]
かきとめる [書き止める]
v5r
かきとる [書き取る]
v5s
かきくだす [書き下す]
しるす [記す]
かきしるす [書き記す]
Xem thêm các từ khác
-
To write down or convey in full
v5s かきつくす [書き尽くす] -
To write freely
v5r かきまくる [書き捲る] -
To write in
v1 かきいれる [書き入れる] -
To write in the square style
n しんでかく [真で書く] -
To write music for a song
exp きょくをつける [曲を付ける] -
To write off
v5s かきながす [書き流す] -
To write out
Mục lục 1 v5s 1.1 かきあらわす [書き表す] 1.2 かきだす [書き出す] 1.3 かきなおす [書き直す] v5s かきあらわす [書き表す]... -
To write out or down
v1 かきあげる [書き上げる] -
To write to
Mục lục 1 v5r 1.1 もうしつかわす [申し遣わす] 1.2 もうしおくる [申し送る] 1.3 いいおくる [言い送る] 2 v5s 2.1 もうしこす... -
To write up
v1 かきたてる [書き立てる] したためる [認める] -
To writhe about
v5r ころげまわる [転げ回る] -
To yearn after
v1 あこがれる [憧れる] -
To yearn for
Mục lục 1 v1 1.1 こいこがれる [恋焦がれる] 1.2 こがれる [焦がれる] 1.3 こいこがれる [恋い焦がれる] 2 v5r 2.1 こいしがる... -
To yearn for (miss) someone (thing)
v5m なつかしむ [懐かしむ] -
To yell
Mục lục 1 n 1.1 わめきたてる [喚き立てる] 2 v5r 2.1 どなる [怒鳴る] n わめきたてる [喚き立てる] v5r どなる [怒鳴る] -
To yield
Mục lục 1 v1 1.1 しょうじる [生じる] 2 v5r 2.1 ゆずる [譲る] 3 vs-s 3.1 くっする [屈する] v1 しょうじる [生じる] v5r ゆずる... -
To yield (succumb) to temptation
exp ゆうわくにまける [誘惑に負ける] -
To yield a profit
v5r もうかる [儲かる] -
To yield oneself to passion
exp げきじょうにみをゆだねる [激情に身を委ねる] -
To yield to
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 なびく [靡く] 2 v5m 2.1 へこむ [凹む] v5k,vi なびく [靡く] v5m へこむ [凹む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.