- Từ điển Anh - Nhật
Turn
Mục lục |
n
りんばん [輪番]
まがりめ [曲がり目]
ターン
adj-na,n,n-suf
じゅん [順]
Xem thêm các từ khác
-
Turn-around
n ぎゃくてん [逆転] -
Turn-on
adj イケてる -
Turn (in line)
n じゅんばん [順番] -
Turn into money
n,vs かんきん [換金] -
Turn of affairs
n くもゆき [雲行き] -
Turn of events (curious ~)
n かぜのふきまわし [風の吹き回し] -
Turn or twist of fortune
n まわりあわせ [回り合わせ] -
Turn over
n,vs てんとう [顛倒] てんとう [転倒] -
Turncoat
Mục lục 1 n 1.1 うらぎりもの [裏切者] 1.2 うちまたこうやく [内股膏薬] 1.3 うちまたごうやく [内股膏薬] 1.4 うらぎりもの... -
Turndown
Mục lục 1 n 1.1 おことわり [お断わり] 1.2 ことわり [断り] 1.3 おことわり [御断わり] 1.4 ことわり [断わり] n おことわり... -
Turned-down collar
n おりえり [折り襟] -
Turned-in eyelashes
Mục lục 1 n 1.1 さかさまつげ [逆さ睫] 1.2 さかまつげ [逆睫] 1.3 さかさまつげ [逆睫] n さかさまつげ [逆さ睫] さかまつげ... -
Turned clockwise
n とけいまわり [時計回り] -
Turning
Mục lục 1 n 1.1 せんかい [旋回] 1.2 じてん [自伝] 2 n,vs 2.1 かいてん [廻転] 2.2 かいてん [回転] n せんかい [旋回] じてん... -
Turning (on a lathe)
n せんさく [旋削] -
Turning a blind eye
n そらめ [空目] -
Turning an object in the wrong direction
n さかねじ [逆捩じ] -
Turning another away at the gate or front door
n もんぜんばらい [門前払い] -
Turning around
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんてん [反転] 2 n 2.1 さいてん [再転] n,vs はんてん [反転] n さいてん [再転] -
Turning back or turnaround point (in a race)
n おりかえしてん [折り返し点]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.