- Từ điển Anh - Nhật
Un, deux, trois
n
アンドウトラワ
Xem thêm các từ khác
-
Unabashed
n おくめんもない [臆面もない] -
Unabashedly
adv おくめんもなく [臆面もなく] -
Unable
exp かなわない [敵わない] -
Unable to accomplish
n ちからおよばず [力及ばず] -
Unable to be honest
adv,n いじいじ -
Unable to compete with
n はがたたない [歯が立たない] -
Unable to cooperate
n そりがあわない [反りが合わない] -
Unable to do
aux-v あたわず [能わず] -
Unable to fight back tears
n なみだせきあえず [涙塞き敢えず] -
Unable to sleep well
adj ねぐるしい [寝苦しい] -
Unable to stomach
n きにくわない [気に食わない] -
Unable to take (thermally) hot food
n ねこじた [猫舌] -
Unaccompanied baggage
n,abbr アナカン -
Unaccomplished
n げいなし [芸無し] -
Unaccounted
n ぼがい [簿外] -
Unaccounted-for expenditures
n しとふめいきん [使途不明金] -
Unaccounted for
n わりきれない [割り切れない] ゆくえふめい [行方不明] -
Unacquainted
Mục lục 1 adj-pn,exp 1.1 みしらぬ [見知らぬ] 2 adj-no,n 2.1 みけん [未見] adj-pn,exp みしらぬ [見知らぬ] adj-no,n みけん [未見] -
Unadorned
adj-na,n じゅんいつ [純一] -
Unadulterated
adj-na,n むざつ [無雑]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.