- Từ điển Anh - Nhật
Unable to take (thermally) hot food
n
ねこじた [猫舌]
Xem thêm các từ khác
-
Unaccompanied baggage
n,abbr アナカン -
Unaccomplished
n げいなし [芸無し] -
Unaccounted
n ぼがい [簿外] -
Unaccounted-for expenditures
n しとふめいきん [使途不明金] -
Unaccounted for
n わりきれない [割り切れない] ゆくえふめい [行方不明] -
Unacquainted
Mục lục 1 adj-pn,exp 1.1 みしらぬ [見知らぬ] 2 adj-no,n 2.1 みけん [未見] adj-pn,exp みしらぬ [見知らぬ] adj-no,n みけん [未見] -
Unadorned
adj-na,n じゅんいつ [純一] -
Unadulterated
adj-na,n むざつ [無雑] -
Unadventurous
adj-na たいえいてき [退嬰的] -
Unaffected
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうほう [豪放] 1.2 ぼくとつ [木訥] 1.3 すなお [素直] 2 n 2.1 かざりけのない [飾り気のない] 2.2... -
Unaffected and sincere, with fortitude and vigor
n しつじつごうけん [質実剛健] -
Unaffiliated (lit: non-section)
n ノンセクション -
Unaffiliated voters
n むとうはそう [無党派層] -
Unaided
n-adv,n-t たんしん [単身] -
Unanimity
adj-no,n どうしん [同心] -
Unanimous
Mục lục 1 n 1.1 まんじょういっち [満場一致] 1.2 ぜんかいいっち [全会一致] 2 n-adv,n-t 2.1 まんじょう [満場] n まんじょういっち... -
Unanimous cooperation
n きょうどういっち [共同一致] -
Unanimously
Mục lục 1 n 1.1 くちぐちに [口々に] 1.2 くちぐちに [口口に] 1.3 まんぴょう [満票] 1.4 いくどうおん [異口同音] 1.5... -
Unanimously (to complain ~)
n くちをそろえて [口を揃えて] -
Unanticipated
adj-na,adj-no,n ぼうがい [望外]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.