- Từ điển Anh - Nhật
Unchangeably
n
かわりなく [変わり無く]
かわりなく [変わりなく]
Xem thêm các từ khác
-
Unchanging from beginning to end
n しゅびいっかん [首尾一貫] -
Unchastity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むせっそう [無節操] 1.2 ふひんこう [不品行] 1.3 ふてい [不貞] adj-na,n むせっそう [無節操] ふひんこう... -
Uncircumcised
n かつれいなき [割礼無き] -
Uncivilized
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 みかい [未開] 2 oK,adj-na,n 2.1 もうまい [矇昧] 2.2 もうまい [曚昧] 3 adj-na,n 3.1 やばん [野蛮]... -
Uncle
Mục lục 1 n 1.1 おじき [伯父貴] 1.2 おとおじ [弟小父] 1.3 はく [伯] 2 n,hon,uk 2.1 おじさん [伯父さん] 2.2 おじさん [叔父さん]... -
Unclean
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけつ [不潔] 2 adj 2.1 きたない [汚い] adj-na,n ふけつ [不潔] adj きたない [汚い] -
Unclean place
n ふじょうば [不浄場] -
Uncleanliness
adj-na,n ふじょう [不浄] -
Uncleanness
n けがれ [汚れ] -
Unclear
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふめいろう [不明朗] 2 n 2.1 にごり [濁り] adj-na,n ふめいろう [不明朗] n にごり [濁り] -
Unclear area
adj-na,adj-no,n,uk どっちつかず [何方付かず] -
Unclimbed mountain
n みとうほう [未踏峰] -
Uncollectible loan
n こげつきゆうし [焦げ付き融資] -
Uncomfortable
n いごこちがわるい [居心地が悪い] -
Uncommon
Mục lục 1 n 1.1 きせい [希世] 1.2 ひとなみはずれた [人並み外れた] 1.3 ふぼん [不凡] 1.4 なみなみならぬ [並並ならぬ]... -
Uncommonly
n なみはずれて [並外れて] -
Uncompleted
n みせい [未成] -
Uncomplimentary remarks
n あくげん [悪言] -
Uncompression
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんちょう [伸暢] 1.2 しんちょう [伸張] 1.3 しんちょう [伸長] n,vs しんちょう [伸暢] しんちょう... -
Uncompromising
adj-na,adj-no,n こうこつ [硬骨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.