- Từ điển Anh - Nhật
Unicycle
n
いちりんしゃ [一輪車]
Xem thêm các từ khác
-
Unidentified
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むえん [無縁] 1.2 ふめい [不明] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ふしょう [不詳] 3 adj-no,n 3.1 みしょう [未詳] adj-na,n... -
Unidentified flying object
n ユーフォー -
Unidentified flying object (UFO)
n みかくにんひこうぶったい [未確認飛行物体] -
Unification
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうごう [統合] 1.2 とうかつ [統括] 1.3 とういつ [統一] 2 n 2.1 たんいつか [単一化] 2.2 いったいか... -
Unification-based formalisms
n たんいつかにもとづくけいしきか [単一化に基づく形式化] -
Unification of the written and spoken forms of a language
n げんぶんいっち [言文一致] -
Unified
Mục lục 1 adj-na 1.1 とういつてき [統一的] 2 adj-na,n 2.1 いちげんてき [一元的] adj-na とういつてき [統一的] adj-na,n いちげんてき... -
Unifier
n ユニファイア -
Uniform
Mục lục 1 n 1.1 せいふく [制服] 1.2 ユニフォーム 1.3 せいそう [正装] 1.4 そろい [揃い] 1.5 せいふく [正服] 1.6 ユニホーム... -
Uniform (combat ~)
n せんとうふく [戦闘服] -
Uniform excellence
n つぶぞろい [粒揃い] -
Uniform velocity
n とうそく [等速] -
Uniformity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いちよう [一様] 1.2 きんとう [均等] 1.3 かくいつ [劃一] 1.4 きんいつ [均一] 1.5 かくいつ [画一]... -
Uniformly
Mục lục 1 adv 1.1 まんべんなく [万遍無く] 1.2 まんべんなく [満遍なく] 1.3 まんべんなく [満遍無く] 2 n 2.1 かわりなく... -
Uniforms supplied to employees
n おしきせ [お仕着せ] おしきせ [御仕着せ] -
Unify
n ユニファイ -
Unilateral
adj-na いっぽうてき [一方的] -
Unilateral act
n たんどくこうい [単独行為] -
Unimaginable
adj かんがえられない [考えられない] -
Unimportant details
n しようまっせつ [枝葉末節]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.