- Từ điển Anh - Nhật
Unloading
Xem thêm các từ khác
-
Unloading (a ship)
n りくあげ [陸揚げ] -
Unloading and loading
Mục lục 1 n 1.1 うえした [上下] 2 n,vs 2.1 じょうげ [上下] n うえした [上下] n,vs じょうげ [上下] -
Unlock
n アンロック -
Unluckily
adv うんわるく [運悪く] -
Unlucky
Mục lục 1 adj 1.1 つたない [拙い] 2 adj-na,n 2.1 ふうん [不運] 3 adj-na 3.1 アンラッキー adj つたない [拙い] adj-na,n ふうん... -
Unlucky day
Mục lục 1 n 1.1 やくび [厄日] 1.2 あくび [悪日] 1.3 いみび [斎み日] 1.4 あくにち [悪日] 1.5 ぶつめつ [仏滅] 1.6 いみび... -
Unlucky for all activities, with only the period around noon being auspicious
Mục lục 1 n 1.1 じゃっこう [赤口] 1.2 しゃっこう [赤口] 1.3 せきぐち [赤口] 1.4 しゃっく [赤口] 1.5 じゃっく [赤口]... -
Unlucky house
n きょうたく [凶宅] -
Unlucky number
n びんぼうくじ [貧乏鬮] -
Unlucky person
n いんがもの [因果者] -
Unlucky quarter (southwest)
n うらきもん [裏鬼門] -
Unlucky year
n やくどし [厄年] -
Unmanageable child
n だだっこ [駄々っ子] だだっこ [駄駄っ子] -
Unmanageable horse
Mục lục 1 n 1.1 あくめ [悪馬] 1.2 あくば [悪馬] 1.3 あくうま [悪馬] n あくめ [悪馬] あくば [悪馬] あくうま [悪馬] -
Unmanageable woman, shrew, bitch
n,col じゃじゃうま [じゃじゃ馬] -
Unmanly weeping
n おとこなき [男泣き] -
Unmanned
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶじん [無人] 1.2 むじん [無人] 1.3 ぶにん [無人] 1.4 むにん [無人] adj-na,n ぶじん [無人] むじん... -
Unmanned spacecraft
n むじんうちゅうせん [無人宇宙船] -
Unmarketable
adj-na,n ふむき [不向き] -
Unmarried
Mục lục 1 n 1.1 どくしん [独身] 1.2 みこん [未婚] 2 adv,n 2.1 ひとり [独り] n どくしん [独身] みこん [未婚] adv,n ひとり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.