- Từ điển Anh - Nhật
Unpadded kimono
n
わたぬき [綿抜き]
Xem thêm các từ khác
-
Unpaid
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 みさい [未済] 2 n 2.1 むきゅう [無給] 3 n,adj-no 3.1 みはらい [未払い] adj-no,n みさい [未済] n むきゅう... -
Unpainted face
adj-na,n すがお [素顔] -
Unpainted wood
n きじ [木地] -
Unparalleled
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 むひ [無比] 2 adj 2.1 ならびない [並び無い] 2.2 ならびない [並びない] 3 n 3.1 るいのない [類の無い]... -
Unparalleled in Japan and China and India
n さんごくいち [三国一] -
Unparalleled in history
n ぜんだいみもん [前代未聞] -
Unparser
n アンパーザー -
Unpatriotic individual
n ひこくみん [非国民] -
Unperturbed
n びくともしない -
Unplayable
n アンプレイアブル -
Unpleasant
Mục lục 1 adj 1.1 うとましい [疎ましい] 1.2 にがにがしい [苦苦しい] 1.3 にがにがしい [苦々しい] 1.4 いやらしい [厭やらしい]... -
Unpleasant (surroundings)
n すみにくい [住み難い] -
Unpleasant (taste, appearance, situation)
adj,uk まずい [不味い] -
Unpleasant feeling
n いやなきもち [厭な気持ち] いやなきもち [嫌な気持] -
Unpleasant to hear
adj ききぐるしい [聞き苦しい] -
Unpleasantly cold
Mục lục 1 adj 1.1 はださむい [肌寒い] 1.2 はだざむい [膚寒い] 1.3 はだざむい [肌寒い] 1.4 はださむい [膚寒い] adj はださむい... -
Unpleasantness
adj-na,n ふゆかい [不愉快] -
Unpolished
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいこう [生硬] 1.2 ぶざつ [蕪雑] 2 adj-no,n 2.1 やせい [野性] adj-na,n せいこう [生硬] ぶざつ [蕪雑]... -
Unpolished and uncut gem
n あらたま [粗玉] -
Unpolished rice
n げんまい [玄米] くろごめ [黒米]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.