- Từ điển Anh - Nhật
Vague
Mục lục |
adj-na
くうくうばくばく [空空漠漠]
あいまいもこ [曖昧模糊]
ふぶんめい [不分明]
n
とりとめのない [取り留めのない]
とりとめのない [取り止めの無い]
とりとめのない [取り止めのない]
とりとめのない [取り留めの無い]
adv,n,vs
ぼんやり
adj-na,n
あやふや
さんまん [散漫]
くうばく [空漠]
ふとくようりょう [不得要領]
もうろう [朦朧]
なまにえ [生煮え]
あいまい [曖昧]
ばくぜん [漠然]
ばくばく [漠漠]
adj,exp
にえきらない [煮え切らない]
adj-na,adv,exp,n
いいかげん [好い加減]
いいかげん [いい加減]
adj
たよりない [頼りない]
たよりない [頼り無い]
adj-t
もうもうたる [濛濛たる]
ぼうばくたる [茫漠たる]
ばくぜんたる [漠然たる]
もうろうたる [朦朧たる]
もうもうたる [濛々たる]
Xem thêm các từ khác
-
Vague (loose) ideas
n くうばくたるかんがえ [空漠たる考え] -
Vague answer
n なまへんじ [生返事] -
Vague apprehension
n むなさわぎ [胸騒ぎ] -
Vague head
n にごったあたま [濁った頭] -
Vague recollection
Mục lục 1 n 1.1 うろおぼえ [うろ覚え] 1.2 うろおぼえ [空覚え] 1.3 そらおぼえ [空覚え] n うろおぼえ [うろ覚え] うろおぼえ... -
Vaguely
Mục lục 1 adv 1.1 のらくら 1.2 うすうす [薄々] 1.3 うすうす [薄薄] 2 adv,n,vs 2.1 ぼうっと 3 n 3.1 ばくぜんと [漠然と]... -
Vagueness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もこ [模糊] 2 n 2.1 おぼろげ [朧気] adj-na,n もこ [模糊] n おぼろげ [朧気] -
Vagus nerve
n めいそうしんけい [迷走神経] -
Vain
Mục lục 1 adj 1.1 はかない [果敢ない] 1.2 むなしい [虚しい] 1.3 あじきない [味気ない] 1.4 はかない [果敢無い] 1.5 はかない... -
Vain boasting or bluster
n おおぶろしき [大風呂敷] -
Vain dream of wealth and splendour
n かんたんのゆめ [邯鄲の夢] -
Vain effort
n ほねおりぞん [骨折り損] -
Vain efforts
n むだぼね [無駄骨] -
Vain hope
n そらだのみ [空頼み] -
Vain person
adj-na,n みえぼう [見栄坊] -
Vainglorious
adj-na,n だて [伊達] いたて [伊達] -
Vainglory
n ゆいがどくそん [唯我独尊] きょえい [虚栄] -
Vairocana-buddha
n びるしゃなぶつ [毘廬遮那仏] -
Vajra-yaksa Vidya-raja (Budd.)
n こんごうやしゃみょうおう [金剛夜叉妙王] -
Vajra (indestructible substance)
n こんごう [金剛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.