- Từ điển Anh - Nhật
Variety of mountain plant belonging to the azalea family
n
やまつつじ [山躑躅]
Xem thêm các từ khác
-
Variety of mushroom
n しょうろ [松露] -
Variety of perennial which grows in mountainous regions
n あまちゃづる [甘茶蔓] -
Variety of plants
n やちぐさ [八千草] -
Variety of plum
n ぼたんきょう [牡丹杏] -
Variety of poisonous snake
n やまかがし [山棟蛇] やまかがし [赤棟蛇] -
Variety of powdered, high-grade green tea
n ひきちゃ [挽き茶] -
Variety of silk
n めいせん [銘仙] -
Variety of soy bean
n あおまめ [青豆] -
Variety of sumo grip
n ひだりよつ [左四つ] -
Variety of yellow rose
n やまぶき [山吹] -
Variety show
n バラエティーショー -
Variety store
n バラエティーストア あらものや [荒物屋] -
Variety which bears many young
n たさんけい [多産系] -
Variola
n てんねんとう [天然痘] とうそう [痘瘡] -
Variorum
Mục lục 1 n 1.1 しっちゅう [集註] 1.2 しゅうちゅう [集注] 1.3 しゅうちゅう [集註] 1.4 しっちゅう [集注] n しっちゅう... -
Various
Mục lục 1 n 1.1 もろもろ [諸諸] 1.2 かわった [変わった] 1.3 もろもろ [諸々] 2 adj-t 2.1 くくたる [区々たる] 2.2 くくたる... -
Various appliances
n しょきかい [諸器械] -
Various articles
n しなじな [品々] しなじな [品品] -
Various aspects or phases
n しょそう [諸相] -
Various circles
n かっかい [各界] かくかい [各界]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.