- Từ điển Anh - Nhật
Vassals
Mục lục |
n
ろうとう [郎等]
ろうとう [郎党]
ろうどう [郎党]
ろうどう [郎等]
Xem thêm các từ khác
-
Vast
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ばくだい [莫大] 1.2 ばくばく [漠漠] 1.3 ようよう [洋洋] 1.4 こうだいむへん [広大無辺] 1.5 くうばく... -
Vast and far-reaching
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうえん [宏遠] 1.2 こうえん [広遠] 1.3 こうえん [弘遠] adj-na,n こうえん [宏遠] こうえん [広遠]... -
Vast expanse
n ばんけい [万頃] -
Vast fortune
n きょおく [巨億] -
Vast plain
Mục lục 1 n 1.1 こうや [荒野] 1.2 あれの [荒野] 1.3 あらの [荒野] 2 iK,n 2.1 あらの [曠野] 2.2 こうや [曠野] n こうや [荒野]... -
Vast range
adj-na,n こうはんい [広範囲] -
Vast stock of books
n しょりん [書林] -
Vastness
adj-na,n ぼうよう [芒洋] -
Vat
Mục lục 1 n 1.1 みか [甕] 1.2 バット 1.3 かめ [甕] n みか [甕] バット かめ [甕] -
Vat for making rice wine
n しこみおけ [仕込み桶] -
Vatican
Mục lục 1 n 1.1 ほうおうちょう [法王庁] 1.2 バチカンきゅうでん [バチカン宮殿] 1.3 きょうこうちょう [教皇庁] 1.4... -
Vatican City State
n ヴァチカンしこく [ヴァチカン市国] -
Vaudeville
n ボードビル よせ [寄席] -
Vaudevillian
n ボードビリアン -
Vault
Mục lục 1 n 1.1 かねぐら [金庫] 1.2 えんがい [円蓋] 1.3 きんこ [金庫] n かねぐら [金庫] えんがい [円蓋] きんこ [金庫] -
Vaulted roof
n まるやね [丸屋根] -
Vaulting horse
n はねうま [跳ね馬] -
Vaulting horse (box)
Mục lục 1 n 1.1 とびばこ [飛び箱] 1.2 とびばこ [跳箱] 1.3 とびばこ [跳び箱] n とびばこ [飛び箱] とびばこ [跳箱] とびばこ... -
Vector
Mục lục 1 n 1.1 ベクタ 1.2 ベクター 1.3 ベクトル 1.4 たんたい [担体] n ベクタ ベクター ベクトル たんたい [担体] -
Vector space
n ベクトルくうかん [ベクトル空間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.