Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Vast

Mục lục

adj-na,n

ばくだい [莫大]
ばくばく [漠漠]
ようよう [洋洋]
こうだいむへん [広大無辺]
くうばく [空漠]
ばくだい [ばく大]
こうだい [宏大]
こうばく [広漠]
まんまん [漫漫]

adj-t

こうぜんたる [浩然たる]
まんまんたる [漫漫たる]
こうばくたる [広漠たる]
ようようたる [溶溶たる]
ぼうばくたる [茫漠たる]
ようようたる [洋洋たる]

adj-na

くうくうばくばく [空空漠漠]
こうだい [弘大]

n

とうとう [盪盪]

adj

ひろい [広い]

Xem thêm các từ khác

  • Vast and far-reaching

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうえん [宏遠] 1.2 こうえん [広遠] 1.3 こうえん [弘遠] adj-na,n こうえん [宏遠] こうえん [広遠]...
  • Vast expanse

    n ばんけい [万頃]
  • Vast fortune

    n きょおく [巨億]
  • Vast plain

    Mục lục 1 n 1.1 こうや [荒野] 1.2 あれの [荒野] 1.3 あらの [荒野] 2 iK,n 2.1 あらの [曠野] 2.2 こうや [曠野] n こうや [荒野]...
  • Vast range

    adj-na,n こうはんい [広範囲]
  • Vast stock of books

    n しょりん [書林]
  • Vastness

    adj-na,n ぼうよう [芒洋]
  • Vat

    Mục lục 1 n 1.1 みか [甕] 1.2 バット 1.3 かめ [甕] n みか [甕] バット かめ [甕]
  • Vat for making rice wine

    n しこみおけ [仕込み桶]
  • Vatican

    Mục lục 1 n 1.1 ほうおうちょう [法王庁] 1.2 バチカンきゅうでん [バチカン宮殿] 1.3 きょうこうちょう [教皇庁] 1.4...
  • Vatican City State

    n ヴァチカンしこく [ヴァチカン市国]
  • Vaudeville

    n ボードビル よせ [寄席]
  • Vaudevillian

    n ボードビリアン
  • Vault

    Mục lục 1 n 1.1 かねぐら [金庫] 1.2 えんがい [円蓋] 1.3 きんこ [金庫] n かねぐら [金庫] えんがい [円蓋] きんこ [金庫]
  • Vaulted roof

    n まるやね [丸屋根]
  • Vaulting horse

    n はねうま [跳ね馬]
  • Vaulting horse (box)

    Mục lục 1 n 1.1 とびばこ [飛び箱] 1.2 とびばこ [跳箱] 1.3 とびばこ [跳び箱] n とびばこ [飛び箱] とびばこ [跳箱] とびばこ...
  • Vector

    Mục lục 1 n 1.1 ベクタ 1.2 ベクター 1.3 ベクトル 1.4 たんたい [担体] n ベクタ ベクター ベクトル たんたい [担体]
  • Vector space

    n ベクトルくうかん [ベクトル空間]
  • Vector value

    n ベクトルち [ベクトル値]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top