- Từ điển Anh - Nhật
With set eyes
n
めがすわって [目が据わって]
Xem thêm các từ khác
-
With someone
n アベック -
With something in-between
n ものごし [物越し] -
With steady steps
n あしをちにつけて [足を地に付けて] -
With success
adv しゅびよく [首尾よく] -
With sudden awakening
adj-na,n しゃくぜん [釈然] -
With sudden illumination
n しゃくぜんとして [釈然として] -
With the advance of civilization
n ぶんめいがすすむにつれて [文明が進むに連れて] -
With the election around the corner
n せんきょをひかえて [選挙を控えて] -
With the exception of
n-adv いがい [以外] -
With the legs spread
n かいきゃく [開脚] -
With the whole family
n いっかがかりで [一家掛かりで] -
With this
n これで -
With three meals served
adj-no さんしょくまかないつき [三食賄い付き] -
With tottering steps
adv,int,n よちよち -
With trouble
Mục lục 1 iK,adv,n 1.1 せっかく [石槨] 2 adv,n 2.1 せっかく [折角] iK,adv,n せっかく [石槨] adv,n せっかく [折角] -
With undivided attention
adj-na,n いっしんふらん [一心不乱] -
With untiring zeal
adv,exp あかず [飽かず] -
With utmost devotion
n ごしょうだいじ [後生大事] -
With utmost effort
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっしょけんめい [一所懸命] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 いっしょうけんめい [一生けん命] 2.2 いっしょうけんめい... -
With vitality
adj-na,n おうせい [旺盛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.