- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
(be) in/out of stock
Thành Ngữ:, ( be ) in/out of stock, có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..) -
(be) old enough to know better
Thành Ngữ:, ( be ) old enough to know better, khá chính chắn (hành động) -
(be) on tenterhooks (on the tenters)
Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt -
(be) on the phone
Thành Ngữ:, ( be ) on the phone, đang nói chuyện điện thoại -
(be) one for (doing) sth
Thành Ngữ:, ( be ) one for ( doing ) sth, người giỏi về cái gì -
(be) putty in somebody's hands
Thành Ngữ:, ( be ) putty in somebody's hands, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị điều khiển bởi ai -
(be) thrilled to bits
Thành Ngữ:, ( be ) thrilled to bits, (thông tục) hết sức hài lòng -
(be) tickled pink/to death
Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú -
(be/feel) on top of the world
Thành Ngữ:, ( be/feel ) on top of the world, rất hạnh phúc, rất tự hào (nhất là do thành công hoặc... -
(be/go) on the prowl
Thành Ngữ:, ( be/go ) on the prowl, sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn -
(be/go) on the war-bath
Thành Ngữ:, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn sàng gây sự, đang lên cơn giận -
(be in) a tearing hurry, rush..
Thành Ngữ:, ( be in ) a tearing hurry , rush.., (tỏ ra) hết sức vội vả; cuống cuồng -
(brickwork and stonework)
(xây gạch và xây đá), -
(casting)
Đổ bê tông (sự đổ bê tông), -
(come)
, -
(computer) human interface (CHI)
giao diện người máy, -
(computer) peripheral
thiết bị ngoại vi, -
(doors
(cửa đi, cửa sổ và công tác, -
(floors
(sàn, tường và trần),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.