- Từ điển Anh - Việt
AARP (Apple Address Resolution Protocol)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
AAS (authorized application specialist)
chuyên gia ứng dụng được phép, chuyên viên ứng dụng có thẩm quyền, -
AATC (Automatic Air Traffic Control)
kiểm soát không lưu tự động, -
AA (author's alterations)
dấu aa, dấu sửa của tác giả, -
AA (auto answer light)
đèn báo trả lời tự động, -
AAcm2
abampe centimét vuông, -
ABA Transit Number
mã số chuyển aba, -
ABCA= American building contractor's association
hội các nhà thầu khoán xây dựng mỹ, -
ABC (arbitration bus controller)
bộ điều khiển buýt phân xử, -
ABC Code
hệ điện mã abc (dùng cho điện báo), hệ mật mã abc, -
ABC agreement
thỏa ước abc, hợp đồng abc, -
ABC analysis
cách phân tích abc, phân tích abc, abc là viết tắt của activity-based-costing: phương pháp phân bổ chi phí theo hoạt động, -
ABC helicopter
trực thăng abc, -
ABC inventory classification
sự phân loại abc hàng tồn kho, -
ABC numbering code
hệ thống abc mã hiệu, -
ABF
sợi abf sử dụng trong truyền tín hiệu, -
ABIC (adaptive bi-level image compression)
sự nén ảnh hai mức thích ứng, -
ABIOS (Advanced Basic Input/Output system)
hệ thống nhập/ xuất cơ bản nâng cao, hệ thống vào/ra cơ bản cao cấp, -
ABIST (autonomous built-in self-test)
chương trình tự kiểm tra cài sẵn, -
ABI (application binary interface)
giao diện nhị phân ứng dụng, -
ABM (asynchronous balanced mode)
chế độ cân bằng không đồng bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.